CẤU HÌNH CHÍNH | |||
Loại máy quét | Phẳng | ||
Nhân tố quét | Bộ cảm biến CCD màu 6 nét | ||
Nguồn sáng | Đèn huỳnh quang sử dụng tia Catốt lạnh | ||
Độ phân giải quang học *1 | 4800 x 9600 dpi | ||
Độ phân giải lựa chọn | 25 - 19200 dpi | ||
Chiều sâu bit màu quét | | ||
Bản màu | 48-bit màu nhập (16-bit cho mỗi màu) 48-bit hoặc 24-bit màu ra (16-bit hoặc 8-bit cho mỗi màu) | ||
Bản có thang màu xám | 48-bit màu nhập (16-bit cho mỗi màu) 16-bit (chỉ quét phim) hoặc 8-bit màu ra | ||
Tốc độ quét *2(ảnh/ văn bản) | | ||
Bản màu | 4800 dpi | 14,8 mili giây/dòng | |
2400 dpi | 7,7 mili giây/dòng | ||
1200 dpi | - | ||
600 dpi | - | ||
Bản màu xám, đen trắng | 4800 dpi | 14,8 mili giây/dòng | |
2400 dpi | 7,7 mili giây/dòng | ||
1200 dpi | - | ||
600 dpi | - | ||
Tốc độ quét *2 (phim) | | ||
Bản màu, màu xám, màu đen trắng | 7,4 - 74,0 mili giây/dòng | ||
Tốc độ xem trước khi quét *2 *3 | Xấp xỉ 5 giây | ||
Kích thước tài liệu tối đa | A4/LTR, 216 x 297mm | ||
Loại phim/ Số lượng ảnh | phim cuộn 35mm (phim âm bản/phim dương bản)/6 ảnh, trượt (âm bản/dương bản)/4 ảnh | ||
Vùng quét hiệu quả/Điểm ảnh. | | ||
Phim 35mm*4 | Phạm vi | 24 x 36mm | |
Số điểm ảnh*6 | 4535 x 6803 | ||
Phim 120mm*5 | Phạm vi | - | |
Số điểm ảnh*6 | - | ||
Phim 4 x 5 mm | Phạm vi | - | |
Số điểm ảnh*6 | - | ||
Các phím bấm máy quét (phím bấm dễ dàng EZ) | 7 phím nhấn (PDFx4, COPY, PHOTO/FILM, E-MAIL) | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Phạm vi nhiệt độ vận hành | từ 10 đến 35ºC | ||
Độ ẩm | từ 10% đến 90% RH (từ 20% đến 80% RH cho quét phim), không tính đến cơ chế hoá đặc. | ||
Nguồn cấp điện | Bộ điều hợp AC | ||
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa 17W (khi vận hành), 4W (khi ở chế độ chờ) | ||
Kích thước bề ngoài tối đa (W X D X H) | 259 x 474 x 83 mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 2,8 kg |