+ Chức năng In | |
Độ phân giải bản in | 4800 x 1200 dpi |
Loại mực in (FINE Cartridge) | PG-740, CL-741 (tùy chọn PG-740XL, CL-741XL) |
Tốc độ in | Tài liệu màu 5,5ipm Tài liệu đen trắng 9,7ipm Ảnh (4 x 6") 46 giây |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) |
Trọng lượng giấy | Giấy thường 64 - 105g/m2 Giấy đặc chủng của Canon Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101). |
+ Chức năng Scan | |
Loại máy scan | Flatbed & ADF |
Phương pháp scan | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Tốc độ quét | màu A4 300dpi 15 giây. |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed A4, LTR (216 × 297mm) ADF A4, LTR, LGL |
+ Chức năng Copy | |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
Loại giấy tương thích | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" Giấy thường Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" (GP-501) Giấy ảnh Matte(MP-101) |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) |
Tốc độ copy | Tài liệu màu 21 giây Tài liệu (ADF) màu 4,3 ipm |
Copy nhiều bản | Tối đa 99 trang |
+ Chức năng Fax | |
Tốc độ truyền | Đen trắng 3 giây (33,6kbps) Màu 1 phút (33,6kbps) |
Độ phân giải | Đen trắng 300 x 300 dpi Màu 200 x 200 dpi |
Kích thước in | A4, LTR, LGL |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) |
Tông màu | Đen trắng 256 mức màu Màu 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits) |
Quay số tự động | Quay số theo nhóm Tối đa 19 vị trí |
Bộ nhớ truyền / nhận | 50 trang |
+ Mạng làm việc | |
Giao thức | TCP / IP |
Mạng LAN không dây | IEEE 802.11 b/g/n Băng tần 2,4GHz IEEE802.11n : 150Mbps IEEE802.11g : 54Mbps IEEE802.11b : 11Mbps WEP64 / 128 bits WPA-PSK (TKIP / AES) WPA2-PSK (TKIP / AES) |
+ Các thông số kĩ thuật chung | |
Khởi động | 4 giây |
Màn hình điều khiển | Full dot LCD |
Giấy | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Giao diện | Wireless, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30) |
Kích thước | 458 x 385 x 200 mm |
Trọng lượng | 8,8 kg |