$ 0.00

Máy in phun màu Canon Aio E610 (in, scan, copy, fax, fax pc)

 

Nhà sản xuất: CANON
Mã sản phẩm: E610
Giá: Call

Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Máy in phun màu Canon Aio E610
In  
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: FINE cartridge
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-88, CL98
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo chi tiết 
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: màu *²: 
ESAT / In một mặt:
Xấp xỉ 5,2ipm
Tài liệu: đen trắng: B/W*²: 
ESAT / In một mặt:
Xấp xỉ 8,9ipm
Ảnh(4 x 6")*²: 
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
Ảnh không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*³: Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm 
(khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía trước)
(số lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N)
A4 = 80
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
A4 = 10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
(GP-501)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Định lượng giấy Khay nạp phía trước: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề in Thủ công
Quét*4
Loại máy Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Bản màu xám: 16 bits / 8 bits
Bản màu: 48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Bản màu xám: 1,1 miligiây/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective: A4 Colour / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy : Giấy thường
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp 
(PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II 
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp 
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt 
(SG-201)
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” 
GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao)
Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. 
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo chi tiết
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT / sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 23giây
sESAT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,1ipm
ESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 3,4ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng/ bản màu: Tối đa 99 bản
Fax  
Loại máy Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3giây. (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn)
8pels / mm x 7,7dòng/ mm(bản đẹp)
300dpi x 300dpi (bản cực đẹp)
Bản màu: 200dpi x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chi?u r?ng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bits Full colour (8 bit cho mỗi màu RGB)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số mã hoá: NA
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền/ nhận fax*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại máy Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Fax đen trắng / m àu Chỉ fax đen trắng
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Full dot
Khay ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng USB tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH 
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5 dB(A)
Yêu cầu nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi ở chế độ tắt: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,4kg
 
Giá: Call
List Grid