Độ phân giải tối đa (dpi) | 4.800 (chiều ngang) x 2.400 (chiều dọc) | |
Đầu máy in | ||
Loại máy | Vĩnh cửu | |
Số lượng vòi phun | 6.144 vòi | |
Kích thước giọt mực | 2pl | |
Ống mực | CLI-8 G/R/PM/BK/PC/C/M/Y (Màu nhuộm) | |
Tốc độ in*1 | ||
Văn bản đen trắng (giấy thường/mẫu mới) | Tốc độ tối đa (cài đặt lựa chọn 5): | 16 trang/phút |
Tiêu chuẩn: | 4,7 trang/phút | |
Văn bản màu (giấy thường/mẫu mới) | Tốc độ tối đa (cài đặt lựa chọn 5): | 15 trang/phút |
Tiêu chuẩn: | 4,4 trang/phút | |
Ảnh (ảnh cỡ 11" x 14" trên giấy A3 + có viền) | Màu PR-101/Tiêu chuẩn : | xấp xỉ 83 giây |
Thang màu xám PR-101/Tiêu chuẩn : | xấp xỉ 27 phút 14 giây | |
Màu FA-PR1/Tiêu chuẩn : | xấp xỉ 185 giây | |
Thang màu xám FA-PR1/Tiêu chuẩn : | xấp xỉ 26 phút 54 giây | |
Ảnh (ảnh cỡ 8" x 10" trên giấy A4 + có viền) | PR-101/Tiêu chuẩn : | xấp xỉ 50 giây |
Ảnh (cỡ 4" x 6") | PR-101/Tiêu chuẩn /Không viền: | xấp xỉ 29 giây |
In trực tiếp từ máy ảnh*² | PP-101/4" x 6" không viền: | xấp xỉ 92 giây |
PP-101/A4 không viền : | xấp xỉ 170 giây | |
Chiều rộng bản in | Tối đa 349,2mm (đối với bản in không viền: 356mm) | |
Vùng có thể in được | ||
Bản in không viền* 3 | Lề trên, lề dưới, lề cạnh: | 0mm (hỗ trợ các loại giấy có kích thước: LDR/LDR+/A3+/A3/A4/Letter/5 x 7"/4 x 6"/8 x 10"/10 x 12"/14 x 17") |
Bản in thường | Lề trên: | 3mm/ Lề dưới: 5mm/ Lề cạnh: 3,4mm* * Giấy letter/Legal: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm |
Vùng nên in | Lề trên: 35mm/ Lề dưới: | 30,5mm * Khi in trên giấy Museum Etching/Premium Matte/Other Fine Art, Lề trên: 35mm, Lề dưới: 35mm * Bản in thang màu xám (gợi ý): Lề trên: 45mm, Lề dưới: 45mm |
Kích thước giấy | LDR, LDR+, A3+, A3, A5, B5, A4, B4,Letter, Legal, Envelopes(DL, Com. #10), Kích thước ảnh bưu thiếp (4 x 6",4 x 8", 5 x 7", 8 x 10") | |
Dung lượng giấy (Khay lên giấy tự động) (Số lượng giấy tối đa) | ||
Giấy thường | xấp xỉ 150 tờ (13mm) | |
Giấy có độ phân giải cao | (HR-101N) A3+=20 / A3/Letter=50 / A4/B5=80 B4=50 | |
Giấy siêu trắng | (SW-201) A4/Letter = xấp xỉ 100 tờ | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp | (PR-101) A3+=1, A3/A4/Letter=10, 4" x 6"=20, 4" x 8"=20, 8 x 10"/10 x 12"=1 | |
Giấy in ảnh bóng Plus | (PP-101) A3+=1, A3/A4/Letter/5 x 7"=10 , 4 x 6"=20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt | (SG-201) A3+=1 /A3/A4/Letter=10, 4 x 6"=20 , 8 x 10"/10 x 12"=1 | |
Giấy in ảnh bóng | (GP-401) A3+=1 /A3/A4/Letter=10, 4 x 6"=20 | |
Giấy Matte | (MP-101) A3+=1 /A3/A4/Letter=10, 4 x 6"=20 | |
Giấy Fine Art (PhotoRag) | (FA-PR1) A3+/A3/Letter/A4=1 | |
Các loại giấy nghệ thuật khác | A3+/A3/A4 | |
Giấy ảnh dính | (PS-101)1 | |
Giấy T-Shirt Transfers | (TR-301) 1 | |
Giấy kính trong suốt | (CF-102) 30 | |
Giấy Envelopes | European DL và US Com. #10 =10 | |
Khay giấy (khay lên từ phía trước) (Số lượng giấy tối đa) | ||
Giấy thường | 1 | |
Giấy có độ phân giải cao | (HR-101N) A3+/A3/Letter/A4/B5/B4=1 | |
Giấy siêu trắng | (SW-201) A4/Letter =1 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp | (PR-101) A3+/A3/A4/Letter/4" x 6"/4" x 8"/8 x 10"/10 x 12"/14 x 17"=1 | |
Giấy ảnh bóng Plus | (PP-101) A3+/A3/A4/Letter/5 x 7"/4 x 6"=1 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt | (SG-201) A3+/A3/A4/Letter/4" x 6"/8 x 10"/10 x 12"/14 x 17"=1 | |
Giấy ảnh bóng | (GP-401) A3+/A3/A4/Letter=1 | |
Giấy in ảnh Matte | (MP-101) A3+/ A3/A4/Letter/4 x 6"=1 | |
Giấy Fine Art (PhotoRag) | (FA-PR1) A3+/A3/A4/LTR=1 | |
Giấy Fine Art (loại giấy Matte thượng hạng) | (FA-PM1) A3+/A3/A4/LTR=1 | |
Giấy nghệ thuật (Museum Etching) | (FA-ME1) A3+/A3/A4/LTR=1 | |
Các loại giấy nghệ thuật khác | A3+/A3/A4=1 | |
Giấy in ảnh dính | (PS-101)1 | |
Giấy T-Shirt Transfers | (TR-301) 1 | |
Giấy kính trong suốt | (CF-102) 1 | |
Khay lên giấy (Khay CD-R) | ||
CD-R | 1 (lên giấy bằng tay với khay CD-R | |
Trọng lượng giấy | ||
Khay lên giấy tự động | Giấy thường 64-105g/m² Loại giấy đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa xấp xỉ 270g/m² (Giấy in ảnh bóng Plus) | |
Độ dày của giấy | ||
Khay giấy phía trước | ên tới 1,2 mm | |
Kích thước giấy* 4 | A3, A3+, LDR, LDR+, A5, B5, A4, Letter, Legal, Envelopes(DL, COM10), Photo cards(4 x 6", 5 x 7") | |
Bộ nhớ trung gian | ||
Đầu vào | 42KB | |
Giao diện | ||
Máy tính | USB 2.0 tốc độ cao | |
In trực tiếp từ máy ảnh | Cổng in trực tiếp (PictBridge) | |
Các chế độ kiểm soát máy in lưu trú | Chế độ mở rộng của Canon | |
Bộ cảm biến đầu mực in | Bộ cảm biến quang học + Bộ đếm chấm | |
Căn lề đầu in | Tự động/ Bằng tay | |
Hệ điều hành | USB2.0 : | Windows 98/Me/2000/XP |
ac OS X v10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn | ||
Độ vang âm | xấp xỉ 39dB(A) (khi in ở chế độ in tốt nhất trên giấy in ảnh chuyên nghiệp) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C(41-95F) |
Đôộẩm: | 10-90% (không ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0-40°C(32-104F) |
Độ ẩm: | 5-95% RH (không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ: | xáp xỉ 1,8W |
Khi in: | Xấp xỉ 20W*5 | |
Khi tắt: | xấp xỉ 1W | |
Nguồn điện | AC100V-240V | |
Tiêu chuẩn an toàn | ||
EMC | VCCI, FCC, IC, CEmark, Taiwan(EMC), C-Tick, CCIB(EMC), Korea(EMC), Gost-R | |
Độ an toàn | UL, C-UL, CBreport, GS, CEmark, SASO, AS, CCIB, PSB, Korea(EMC) | |
Môi trường | ||
Quy định | RoHS(châu Âu), WEEE(châu Âu), Luật tái chế gói của Hàn Quốc, Điểm xanh (Đức) | |
Nhãn hiệu Eco | Energy Star | |
Kích thước & Khối lượng | 660mm(W)×354mm(D)×191mm(H) (26,0 x 13,9 x 7,6inch) | |
Xấp xỉ: | 14kg (30,8lb) |