Các thông số kỹ thuật cho Canon Pixma Pro10 | |||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại: | Hộp mực in riêng rẽ | |
Tổng số vòi phun: | 7680 vòi phun | ||
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 4pl | ||
Ống mực: | PGI-72 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Mageneta / Photo Cyan / Gray / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer | ||
Tốc độ in | In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14″ trên khổ A3+) | ||
Bản màu trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 5 phút 20 giây | ||
Bản đen trắng trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 5 phút 20 giây | ||
Bản màu trên giấy PP-201 | Xấp xỉ 3 phút 35 giây | ||
Bản đen trắng trên giấy PP-201 | Xấp xỉ 5 phút 20 giây | ||
Bản màu trên giấy SG-201 | Xấp xỉ 3 phút 35 giây | ||
Bản đen trắng trên giấy SG-201 | Xấp xỉ 5 phút 20 giây | ||
Bản màu trên giấy LU-101 | Xấp xỉ 3 phút 35 giây | ||
Bản đen trắng trên giấy LU-101 | Xấp xỉ 5 phút 20 giây | ||
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10″ trên khổ A4)*1 | |||
Bản màu trên giấy PT-101 | Xấp xỉ 3 phút 35 giây | ||
Bản màu trên giấy SG-201 | Xấp xỉ 2 phút 30 giây | ||
Bản màu trên giấy LU-101 | Xấp xỉ 2 phút 30 giây | ||
In ảnh (ảnh cỡ “4 x 6″)*1 | |||
Bản màu / PT-101 / Borderless | Xấp xỉ 1 phút 45 giây | ||
Chiều rộng khổ bản in | Khay giấy phía sau: | 322,2mm (12.7″), Bản in không viền: 329mm (A3+) (13″) | |
Khe nạp tay: | 348,8mm (13,7″), Bản in không viền: 356mm (14″) | ||
Vùng nên in | In không viền: | Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / LTR / 14 x 17″ / 10 x 12″ / 8 x 10″ / 5 x 7″ / 4 x 6″) | |
In có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: 3,4mm (Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm) Khi in trên giấy in Nghệ thuật: Lề trên: 30mm / Lề dưới: 30mm | ||
Vùng nên in | Lề trên: 37mm / Lề dưới: 37mm | ||
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″ | ||
Xử lí giấy | |||
Xử lí giấy (Khay giấy phía sau) (Số lượng giấy tối đa) | Giấy thường: | A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 | |
Giấy Platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6″ = 20, A3, A4, A3+ = 1 | ||
Giấy ảnh bóng Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20, A3, A4, A3+ = 1 | ||
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A3, A4, A3+ = 1 | ||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6″ = 20, A3, A4, 8 x 10″ = 10, A3+ | ||
Giấy Matte (MP-101) | 4 x 6″ = 20, A3, A4 | ||
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | ||
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+, A3, A4, LTR = 1 | ||
Các loại giấy bóng khác: | A3+, A3, A4, LTR = 1 | ||
Xử lí giấy (Khay nạp tay) (Số lượng tối đa) (Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) | Giấy Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A3+, A3, A4 | |
Giấy ảnh bóng Glossy II (PP-201) | A3+, A3, A4 | ||
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) | A3+, A3, A4 | ||
Giấy ảnh bóng mờ (SG-201) | A3+, A3, A4, 8 x 10″ | ||
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A3, A4 | ||
Giấy ảnh nghệ thuật “Giấy khắc dùng trong bảo tàng “ (FA-ME1) | A3+, A3, A4 | ||
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+, A3, A4, LTR = 1 | ||
Các loại giấy bóng khác: | A3+, A3, A4, LTR = 1 | ||
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) | Đĩa có thể in: | 1 (nạp thủ công tại khay CD-R) | |
Định lượng giấy | Khay giấy sau: | Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) | |
Khay tay: | Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2. 0,6mm | ||
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | ||
Căn lề đầu in | Tự động / Thủ công | ||
Mạng làm việc | |||
Giao thức mạng | TCP / IP | ||
Mạng LAN có dây | Loại mạng: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) | |
Tỉ lệ quét dữ liệu: | 100Mbps / 10M (có thể tự động chuyển đổi) | ||
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b | |
Băng tần: | 2,4GHz | ||
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn): | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54 Mbps IEEE802.11b: 11 Mbps | ||
Phạm vi: | Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions) | ||
An ninh: | WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | ||
Yêu cầu hệ thống | Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP | |
Macintosh: | Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này | ||
Các thông tin chung | |||
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C | |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không tính ngưng tụ) | ||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: | 0 – 40°C | |
Độ ẩm: | 5 – 95% RH (không tính ngưng tụ) | ||
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 | In ảnh (cỡ 4 x 6″) | Xấp xỉ 33,9dB (A) | |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: (Kết nối mạng LAN không dây với máy tính) | Xấp xỉ 2,3W | |
Khi in (Kết nối mạng LAN không dây với máy tính) | Xấp xỉ 17W | ||
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | ||
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 689 x 385 x 215mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 20,0kg |
In ảnh 4x6 / A3 | 3 phút 35 giây/5 phút 20 giây |
Cỡ giọt mực | min .4pl, 7.680 vòi phun |
Hệ thống mực | 10 màu sử dụng công nghệ Lucia |
Độ phân giải | 4800 x 2400 dpi |
Kết nối | WIFI, Mạng LAN (Ethernet) USB 2.0, PictBridge, AirPrint |
Mực in Canon PGI-72M - Magenta | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72CO - Chroma Optimizer | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72Y - Yellow | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72R - Red | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72PM - Photo Magenta | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72PC - Photo Cyan | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72PBK Photo Black | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72C - Cyan | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72GY - Gray | 470.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PGI-72MBK - Matte Black | 470.000 VNĐ | ||