$ 0.00

Máy in liên tục Canon Pixma MG5470(In, Scan, Copy, Wifi)

 


Giá: Call

Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Các thông số kỹ thuật cho Canon Pixma MG5470
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-750 (Pigment Black), CLI-751 (Cyan / Magenta / Yellow / Black) 
[Tuỳ chọn: PGI-750XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)]
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6″)*2: 
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8 inches)
In không viền*3: 216mm (8,5 inches)
Vùng nên in In có viền: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ  giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″)
In không viền*3: Lề trên: 3mm; Lề dưới: 5mm; Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm  (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền tự động đảo mặt: Lề trên: 5mm; Lề dưới: 5mm; Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm  (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,7mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên)]
(Định lượng giấy tối đa)
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
4 x 6″ = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6″ = 20
Giấy in bóng một mặt
(SG-201)
4 x 6″ = 20
Giấy in bóng “Everyday Use” 
(GP-501)
4 x 6″ = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6″ = 20
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới)]
(Định lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 125
Giấy có độ phân giải cao 
(HR-101N)
A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II 
(PP-201)
A4 = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp 
(LU-101)
A4 = 10
Giấy in bóng một mặt 
(SG-201)
A4, 8 x 10″ = 10
Giấy in bóng “Everyday Use” 
(GP-501)
A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer 
(TR-301)
1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí giấy (khay đĩa) Loại đĩa có thể in 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: Định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 – 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Căn lề đầu in Tự động / làm thủ công.
Quét*4
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn 25 – 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 bits / 8 bits
Bản màu: 48 bits / 24 bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi
Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
Sao chụp  
Khổ bản gốc tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin
(PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II 
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt 
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Giấy ảnh Matte 
(MP-101)
Đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* 
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*8
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu: sFCOT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 14giây
sESAT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 7,7ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng/ bản màu Tối đa 99 trang
Mạng làm việc  
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*9: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung  
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0 inch / 7,5 cm TFT màu)
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ nhớ
Khay giấy ra tự mở Có sẵn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 – 35°C
Độ ẩm: 10 – 90% RH 
(không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 – 40°C
Độ ẩm: 5 – 95% RH 
(không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6″)*10 Xấp xỉ 44,4dB(A)
Nguồn điện AC 100-240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 0,9W
Khi sao chụp*11: Xấp xỉ 16W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 455 x 368 x 148mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,0kg
 
Giá: Call
Tags: Canon Pixma MG5470

List Grid