Các thông số kỹ thuật cho Canon Pixma MG4270 | ||
Độ phân giải tối đa (dpi) | 4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in/ mực in | Loại: | Cartridge FINE |
Tổng số vòi phun: | 1.792 | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 2pl | |
Ống mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL Optional) | |
Tốc độ in | Tài liệu: màu: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 5,7ipm |
Tài liệu: đen trắng : ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 9,9ipm | |
Ảnh (4 x 6″): PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 44giây | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) | |
Vùng có thể in | In không viền : | Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: mỗi lề 0mm (kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10) | |
Nạp giấy (khay giấy phía trước) (Số lượng giấy tối đa) | Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy mạ platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ (SG-201) | 4 x 6″ = 20, A4 / 8 x 10″ = 10 | |
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày “Everyday Use” (GP-501) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Giấy Envelope: | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại: | Giấy thường |
Kích thước: | A4, LTR | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy phía trước: | Giấy thường: 64 – 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Làm thủ công | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*4 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Bản màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường*6 | Thang màu xám: | 1,2ms/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3,5ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*7 | Reflectives: A4 màu / 300dpi: | Xấp xỉ 14 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
Copy | ||
Kích thước bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Kích thước: | A4 / LTR / 4 x 6″ |
Loại: | Giấy thường Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501) | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (Fast, Standard, High) | |
Điều chỉnh độ đậm | 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)* * không hỗ trợ cho ADF | |
Tốc độ copy Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. | Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: | Xấp xỉ 20 giây |
Tà liệu: màu: sESAT / một mặt: | Xấp xỉ 2,3ipm | |
Copy nhiều bản | Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). | Tối đa 99 trang |
Mạng làm việc | ||
Giao thức | TCP/IP | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn) | IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An toàn: | WEP 64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Yêu cầu hệ thống | Windows: | Windows XP SP2, XP SP3 / Windows Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1 |
Macintosh: | Mac OS X v10.4.11 – 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 6 giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình | LCD (màn hình màu TFT 2,5 inch / 6,2cm) |
Giao diện | Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Khe cắm thẻ nhớ | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 – 40°C |
Độ ẩm: | 5 – 95% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6″): | Xấp xỉ 43,0dB (A) |
Nguồn | AC100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ Standby: | Xấp xỉ 0,7W |
Khi copy*11: | Xấp xỉ 19W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,7kg |
Tốc độ in | 9.9 ipm (black), 5.7 ipm (color), in 2 mặt tự động |
Nạp giấy & mực từ phía trước | |
Cỡ giọt mực | min. 2pl |
Độ phân giải in | 4800 x 1200 dpi |
Độ phân giải quét | 1200 x 2400 dpi |
Color | 48 bit |
Phần mềm kèm theo | My Image Garden, Full HD Movie Print.. |
Kết nối | Wireless LAN b/g/n. USB 2.0 Hi -Speed , Khe cắm thẻ nhớ |
Mực In Canon CL-741 màu | 695.000 VNĐ | ||
Mực In Canon PG-740 đen | 520.000 VNĐ | ||