– Công nghệ in Laser màu khổ A4
– Tốc độ in: 23 trang/ phút (đen/ trắng, màu)
– Cổng giao tiếp: Ethernet (1000Base TX/ 100Base-TX/ 10Base-T)
– Độ phân giải máy in: 600 x 600 dpi
– Chế độ in: In 2 mặt tự động, kết nối mạng
– Công suất in: 40.000 trang/ tháng
– Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa): 256MB/ 768MB
– Bộ vi xử lý: 400MHz
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 2000, Windows XP, Windows Server 2003 (32 bit/ 64 bit), Windows 7 (32 bit/ 64 bit), Windows Vista
Đặc tính kỹ thuật
Tốc độ in | 23 trang/ phút (trắng/ đen, màu, A4) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên | 15.5 giây (trắng/ đen, màu) |
Thời gian khởi độngmáy in | 20 giây |
Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa) | 256MB/ 768MB |
Bộ vi xử lý | 400MHz |
Ngôn ngữ in | PCL6, PCL5, Adobe PostScrip3, FC-PDF, HBPL (for scanner) |
Chế độ in 2 mặt tự động | Chuẩn |
Công suất in | 40.000 trang/ tháng |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 2000 (hỗ trợ giới hạn), Windows XP (32 bit/ 64 bit), Microsoft Windows Server 2003 (32 bit/ 64 bit), Windows Vista (32 bit/ 64 bit) |
Trọng giấy giấy ngõ vào | Nạp giấy chuẩn và nạp giấy bằng tay: 60-216 gsm |
Tùy chọn nạp giấy và in 2 mặt: 60-105 gsm | |
Khay giấy | 300 tờ/ 550 tờ |
Loại giấy | Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì, bưu thiếp |
Cổng kết nối | 10/100 Base-TX Ethernet, USB 2.0 |
Hộp mực thay thế | Hộp mực tiêu chuẩn |
Màu: 3000 trang | |
Đen: 3000 trang | |
Nguồn điện | 220-240VAC, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1100W (tối đa); 8W (deep sleep) hoặc nhanh hơn; 15W (sleep), 60W (chế độ chuẩn) |
Kích thước | 400 x 460.9 x 436.4 mm |
Trọng lượng | 19.8 kg |
– Hàng chính hãng Fuji Xerox
– Bảo hành: 12 tháng
Mã mực đen: CT201632 (3K)Drum mực in Xerox CT350876 | 4.730.000 VNĐ | ||
Mực máy in Xerox CP305D CM305DF CT201635 Yellow | 2.189.000 VNĐ | ||
Mực máy in Xerox CP305D CM305DF CT201634 Magenta | 2.189.000 VNĐ | ||
Mực máy in Xerox CP305D CM305DF CT201633 Cyan | 2.189.000 VNĐ | ||
Mực máy in Xerox CP305D CM305DF CT201632 Black | 1.892.000 VNĐ | ||