| Thông số | Số đầu kim | 18 |
| Số bản in | 10 (1 bản chính + 9 bản sao) | |
| Tốc độ in | Tốc độ in tối đa | 1066 cps |
| Tốc độ chuẩn | 1066 cps | |
| Tính năng in | Kích cỡ kí tự | 10/12/15/17.1/20 pixels |
| Độ phân giải | 240 x 216 dpi | |
| Định dạng chữ | Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. | |
| Font chữ | Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. | |
| Cổng giao tiếp | Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 | |
| Ngôn ngữ in | Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM | |
| Khả năng in | Giấy liên tục | Ngang: 76,2 - 419 mm |
| Giấy tiêu chuẩn | A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... | |
| Tính năng cơ bản | Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim | |
| Hướng vào giấy | Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet | |
| Thông số chi tiết | Kích thước (cao x rộng x dài) | 358 x768 x 385 mm |
| Trọng lượng | 42 Kg | |
| Bộ nhớ đệm | 512 Kb | |
| Độ ồn | 55 dB (ISO 7779) | |
| Nguồn điện | 2V-240 VAC | |
| Tần số | 50/60 Hz | |
| Tuổi thọ đầu kim | 400 triệu kí tự | |
| Tuổi thọ băng mực | 4 triệu kí tự | |
| Công suất in | 12.000 giờ. |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |