Phương pháp in | Hệ thống in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) |
Các thong số kỹ thuật chung | |
Độ phân giải | 300 x 300dpi |
Thang màu | 256 mức cho mỗi màu |
Mực | Mực in dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C, lớp phủ) |
Giấy | Giấy in riêng - | Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở khu vực dành riêng) KP-36IP | - | Cỡ thẻ (khu vực dành riêng để trống) KP-108IN | - | Cỡ thẻ KC-36IP | - | Cỡ thẻ (với các nhãn dính toàn bộ trang) KC-18IF | - | Cỡ thẻ (với 8 miếng dán nhãn) KC-18IL | |
Hệ thống lên giấy | Lên giấy tự động từ cartridge tích hợp giấy và mực |
Hệ thống nhả giấy | Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette |
Kích thước bản in | Cỡ bưu thiếp, không viền: | 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) |
Cỡ bưu thiếp, có viền: | 91,4 x 121,9mm (3,60 x 4,80in.) |
Cỡ bưu thiếp, không viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): | 54,0 x 86,0mm (2,13 x 3,39in.) |
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): | 50,0 x 66,7mm (1,97 x 2,63in.) |
Các tấm giấy nhãn 8 miếng (trên mỗi nhãn): | 22,0 x 17,3mm (0,87 x 0,68in.) |
Cỡ ID (kích thước mỗi ảnh khi in trên giấy ảnh cỡ bưu thiếp): | 60 x 51mm (2,4 x 2,0in.), 45 x 35mm (1,8 x 1,4in.), 40 x 30mm (1,6 x 1.2in.) |
Menu chính | In tiêu chuẩn: | Đặt riêng rẽ số lượng bản in cho các ảnh lựa chọn và in tất cả các ảnh cùng lúc |
In tất cả ảnh: | Đặt số lượng bản in tất cả các ảnh và in cùng lúc |
In theo định dạng DPOF |
Các thông số kỹ thuật bản in | - | Ngày in | - | Tối ưu hóa hình ảnh | - | Chỉnh sửa đỏ mắt | - | Định dạng dàn trang (1-UP, 2-UP, 4-UP, 8-UP, ảnh Index, ảnh cỡ ID*1, in sắp xếp*2) | - | Viền (có viền, không viền) | - | In My Colors (tắt chế độ, in màu rực rỡ, in trung tính, in phim dương bản, in tông màu nâu, in đen trắng) | - | Tông da mịn | - | Độ sáng (điều chỉnh bằng tay) | - | Định dạng dữ liệu | | *1 In 3 kích thước ảnh, mỗi kích thước hai bản trên một tấm giấy. *2 Sắp xếp ngẫu nhiên tối đa 2 hoặc 20 ảnh cho mỗi lần in trên một tấm giấy. | |
Cài đặt sản phẩm | 8 ngôn ngữ Màn hình hiển thị thông tin |
Giao diện | |
Khe cắm thẻ | Ba khe cắm thẻ | - | Có thể ngắm ảnh trên màn hình LCD của máy in | |
Các loại thẻ nhớ hỗ trợ | Khi không có bộ điều hợp: | CompactFlash, Microdrive, SD, SDHC, SDXC, MMC, MMCplus, HC MMCplus, Memory Stick, MemoryStick PRO, MemoryStick Duo, MemoryStick PRO Duo |
Thông qua bộ điều hợp: | MiniSD, miniSDHC, micro SD, microSDHC, microSDXC, RS-MMC, MS Micro, MMCmobile, xD-Picture card, MS micro |
Ổ USD Flash | Hỗ trợ |
Máy tính | USB (Thiết bị kết nối loại B) |
PictBridge: | USB (Thiết bị kết nối Loại A) |
Kết nối không dây | Yêu cầu kết nối Bluetooth (Thiết bị kết nối Bluetooth BU-30 hoặc BU-20 (được bán riêng rẽ)) Yêu cầu kết nối mạng LAN không dây (kết nối không dây máy ảnh kỹ thuật số IXUS và bộ điều hợp in không dây WA-1 (được bán riêng rẽ)) |
Các thông số kỹ thuật sản phẩm | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD màu loại TFT cỡ 2,5-inch với cơ chế xoay có thể điều chỉnh được |
Môi trường vận hành | 5 – 40°C (41-104°F), 20 – 80%RH |
Nguồn điện | Thiết bị điều hợp nguồn CA-CP200W Bộ pin NB-CP2L (được bán riêng rẽ) |
Điện năng tiêu thụ | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ nghỉ chờ) |
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) | 177,0 x 134,6 x 68,8mm (6,97 x 5,30 x 2,71in.) |
Trọng lượng (chỉ tính riêng máy in) | Xấp xỉ 940g (33,2oz.) |
|