| Counter | 5999 |
| Digits | 3 5/6 |
| Panel size | 70×50mm, 33mm high figure |
| Backlight | Y |
| Analog bargraph | Y |
| Auto/Manual ranging | Both |
| DC (V) | 600mV/6V/60V/600V ±(0.5%+4d) |
| | 1000V ±(1.0%+6d) |
| AC(V) | 6/60/600V ±(0.8%+10d) |
| | 750V ±(1.0%+10d) |
| DC(A) | 600μA/6000μA ±(1.0%+10d) |
| | 60/600mA ±(1.0%+10d) |
| | 6A/10A ±(1.2%+10d) |
| AC(A) | 600μA/6000μA ±(1.5%+10d) |
| | 60/600mA ±(1.5%+10d) |
| | 6A/10A ±(2.0%+15d) |
| Resistance(Ω) | 600Ω ±(0.8%+5d) |
| | 6/60/600K/6MΩ ±(0.8%+4d) |
| | 60MΩ ±(1.2%+10d) |
| Frequency(Hz) | 100/1000Hz ±(0.5%+4d) |
| | 10K/100KHz ±(0.5%+4d) |
| | 1M/20MHz ±(0.5%+4d) |
| Capacitance(μF) | 40nF±(5%+30d) |
| | 400nF/4μF/40μF±(3.5%+8d) |
| | 200μF±(5.0%+10d) |
| Temperature(C) | (-20Cvn_400C) ±1.0+50d |
| | (400Cvn_1000C) ±1.5+15d |
| Temperature (F) | (0Fvn_750F) ±(1.0+5d) |
| | (750Fvn_1832F) ±(1.5+5d) |
| Continuity with beeper | Y |
| Diode test | Y |
| Transistor test | Y |
| Display hold | Y |
| USB/RS232 interface | USB |
| Automatic power off | Y |
| Low battery indication | Y |
| EN61010-1 CAT IV | 600V/1000VDC/750VAC |
| Bettery | 1.5V AAA×2 |
| Size (D×W×H)mm | 185×91×49 |
| Weight (g) | 390g |
| Individual Packing | Color box |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |