| Counter | 3999 |
| Digits | 3 3/4 |
| Backlight | Y |
| Auto/Manual ranging | Auto / Manual |
| DC (V) | 400m/4/40/400V ±(0.7%+2d) |
| 600V ±(1.0%+2d) | |
| AC(V) | 4/40/400V ±(0.8%+3d) |
| 600V ±(1.5%+5d) | |
| DC(A) | 40m/400mA ±(1.2%+3d) |
| 10A ±(2.0%+10d) | |
| AC(A) | 40m/400mA ±(1.5%+5d) |
| 10A ±(3.0%+10d) | |
| Resistance(Ω) | 400/4k/40k/400k/4MΩ ±(1.2%+2d) |
| 40MΩ ±(2.0%+5d) | |
| Special Function | ●Humidity:30vn_90% ±5.0%RH |
| ●Sound level:35vn_100dB ±3.5dB | |
| ●Illuminance:4000/40000Lux ±(5.0%+10d) | |
| Frequency | 10Hz ±(2.0%+5d) |
| 100/1000/10kHz ±(1.5%+5d) | |
| 100k/200kHz ±(2.0%+5d) | |
| Capacitance | 4n/40n/400n/4μ/40μF ±(3.0%+3d) |
| 200μF ±(8.0%+10d) | |
| Temperature | -20vn_0°C ±(5.0%+5d) |
| 0vn_400°C ±(1.0%+3d) | |
| 400vn_1000°C ±(2.0%+3d) | |
| -20vn_0°C ±(5.0%+3°C) 0°Cvn_20°C ±(3.0%+3°C) 20°Cvn_400°C ±(2.0%+3°C) | |
| Continuity with beeper | Y |
| Diode test | Y |
| Display hold | Y |
| Automatic power off | Y |
| Low battery indication | Y |
| EN61010-1 CAT II /III | CATII 1000V/ CATIII 600V |
| Battery | 6F22(9V) |
| Size (D×W×H)mm | 178 x 85 x 40 mm |
| Weight (g) | 320g |
| Individual Packing | Color Box |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |