| Counter | 1999 |
| Digits | 3 1/2 |
| Backlight | Y |
| Auto/Manual ranging | Auto/Manual |
| DC (V) | 200m/2/20/200V ±(0.8%+2d) |
| 1000V ±(1.2%+3d) | |
| AC(V) | 200mV ±(1.2%+3d) |
| 2/20/200V ±(0.8%+3d) | |
| 700V ±(1.2%+5d) | |
| DC(A) | 200μ/2m/20mA ±(0.8%+3d) |
| 200mA ±(1.5%+2d) | |
| 10A ±(2.0%+5d) | |
| AC(A) | 40m/400mA ±(1.5%+5d) |
| 10A ±(3.0%+10d) | |
| 200mA ±(1.8%+3d) | |
| 10A ±(3.0%+5d) | |
| Resistance(Ω) | 200Ω ±(0.8%+3d) |
| 2k/20k/200k/2MΩ ±(0.8%+2d) | |
| 20MΩ ±(1.0%+2d) | |
| 200MΩ ±(5.0%+10d) | |
| Special Function | RJ-45/RJ-11 Cable test for open circuits, shorts, miss wires, reversals, and split pairs |
| Battery test 1.5/3/9V approx. | |
| Continuity with beeper | Y |
| Diode test | Y |
| Display hold | Y (only for multimeter) |
| Automatic Power Off | Y |
| Low battery indication | Y |
| EN61010-1 CAT II /III | CATII 1000V/ CATIII 600V |
| Battery | 6F22(9V) (not included) |
| Size (D×W×H)mm | 185 x 85 x 44mm |
| Weight (g) | 360g(including battery) |
| Individual Packing | Color Box |
| Test leads | Electric Ratings 1000V 10A |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |