| Counter | 1999 |
| Digits | 3 1/2 |
| Panel size | 58*38mm |
| DC Voltage | 200mV/2V/20V/200V ±(0.5%+3d) |
| | 1000V ±(0.8%+10d) |
| AC Voltage | 2V/20V/200V ±(0.8%+5d) |
| | 750V ±(1.2%+10d) |
| DC Current | 2mA/20mA ±(0.8%+10d) |
| | 200mA ±(1.2%+8d) |
| | 10A ±(2.0%+5d) |
| AC Current | 2mA ±(1.0%+15d) |
| | 200mA ±(2.0%+5d) |
| | 10A ±(3.0%+10d) |
| Resistance(Ω) | 200Ω ±(0.8%+5d) |
| | 2k/20k/200K/2MΩ ±(0.8%+3d) |
| | 20MΩ ±(1.0%+25d) |
| | 200MΩ ±[5%(reading-10)+30d] |
| Frequency(Hz) | 20KHz ±(1.5%+4d) |
| Capacitance(μF) | 2nF±(4.0%+20d) 20nF±(4.0%+20d) 200nF±(4.0%+20d) |
| | 2uF±(4.0%+20d) 20uF±(5.0%+30d) |
| Temperature(C) | (-20C℃vn_1000℃) ±(2.0+2d) |
| Continuity with beeper | Y |
| Diode test | Y |
| Transistor test | Y |
| Data hold | Y |
| Automatic power off | Y |
| Low battery indication | Y |
| EN61010-1 CAT III | 1000V |
| Bettery | 9V(6F22))×1 (not included) |
| Size (D×W×H)mm | 182 x 90 x 46 |
| Individual Packing | Color box |
| Test Lead Model No. | MT-9906 |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |