Chi tiết sản phẩm
Phoenix AGM VRLA 6V 12Ah (TS6120) Thông tin nhanh về sản phẩm
| Công nghệ | AGM VRLA - Kín Khí |
| Công suất | 6V-12Ah | |
| Nội trở @1KHz | < 7mΩ |
| Điện cực | F1 |
| Kích thước (mm) | L151 x W50 x H95 x TH101 |
| Trọng lượng | 2 Kg |
| Tuổi thọ thiết kế | 05 năm |
| Bảo hành | 06 tháng |
| Nạp điện @25℃ | Cycle: 7.35-7.50V Standby: 6.85-6.95V |
| Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
| T.C chất lượng | ISO 9001:2008; TCVN 7449:2004 |
| Điện áp danh định | 6v |
| Dung lượng danh định (20 giờ) | 12 Ah (Phóng điện đến 5,4V) |
| Dung lượng chế độ phóng điện 10 giờ | 11 Ah (Phóng điện đến 5,25V) |
| Dung lượng chế độ phóng điện 05 giờ | 10 Ah (Phóng điện đến 5,10V) |
| Dung lượng chế độ phóng điện 01 giờ | 7,2 Ah (Phóng điện đến 4,8V) |
| Dung lượng phụ thuộc nhiệt độ | 300C (860F) | 103 % |
| 250C (770F) | 100 % |
| 100C (500F) | 90 % |
| - 100C (140F) | 74 % |
| Nội trở | Nạp no ở 250C (770F) | Nhỏ hơn 7mΩ |
| Dòng phóng lớn nhất | 36 A |
| Tự phóng điện (200C, 680F) | Sau 01 tháng | 5 % |
| Sau 03 tháng | 10 % |
| Sau 06 tháng | 19 % |
| Trọng lượng | 2 kg |
| Hiệu suất trọng lượng (20 giờ) | 36 Wh / kg |
| Hiệu suất thể tích | 100 Wh / l |
| Chế độ nạp điện áp không đổi | Phụ nạp thường xuyên | Điện áp nạp | 6,85 – 6,95 V (250C) |
| Dòng nạp lớn nhất | Nhỏ hơn 4,8 A |
| Chu kỳ | Điện áp nạp | 7,35 – 7,50V (250C) |
| Dòng nạp lớn nhất | Nhỏ hơn 4,8 A |
| Tuổi thọ ắc quy | Phụ nạp thường xuyên | Ở 250C (770F) | 6 - 8 năm |
| Ở 350C (950F) | 3 - 5 năm |
| Chu kỳ | Phóng điện 100% | 300 chu kỳ |
| Phóng điện 50% | 600 chu kỳ |
| Phóng điện 30% | 1500 chu kỳ |
| Loại điện cực | F1 |
| Vật liệu vỏ & nắp ắc quy | ABS |
| Kích thước (± 2mm) | Dài | 151 |
| Rộng | 50 |
| Cao | 95 |
| Tổng cao (tính luôn cực) | 101 |