Chi tiết sản phẩm
BÌNH ẮC QUY KÍN KHÍ PHOENIX AGM VRLA 12V-31AH BATTERY (TS12310)
Thông tin nhanh về sản phẩm | Công nghệ | AGM VRLA - Kín khí | | Công suất | 12V-31Ah | | | Nội trở @1KHz | < 8mΩ | | Điện cực | F6 (M5) | | Kích thước (mm) | L196 x W130 x H158 x TH177 | | Trọng lượng | 11 Kg | | Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | | Bảo hành | 06 tháng | | Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.7-15.5V; Standby: 13.7-13.9V | | Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam | | T.C chất lượng | ISO 9001:2008; TCVN 7449:2004 | | | |
| Điện áp danh định | 12v |
| Dung lượng danh định (20 giờ) | 31 Ah (Phóng điện đến 10,8V) |
| Dung lượng chế độ phóng điện 10 giờ | 28,8 Ah (Phóng điện đến 10,5V) |
| Dung lượng chế độ phóng điện 05 giờ | 26,35 Ah (Phóng điện đến 10,2V) |
| Dung lượng chế độ phóng điện 01 giờ | 18,6 Ah (Phóng điện đến 9,6V) |
| Dung lượng phụ thuộc nhiệt độ | 300C (860F) | 103 % |
| 250C (770F) | 100 % |
| 100C (500F) | 90 % |
| - 100C (140F) | 74 % |
| Nội trở | Nạp no ở 250C (770F) | Nhỏ hơn 8mΩ |
| Dòng phóng lớn nhất | 93 A |
| Tự phóng điện (200C, 680F) | Sau 01 tháng | 5 % |
| Sau 03 tháng | 10 % |
| Sau 06 tháng | 19 % |
| Trọng lượng | 11 kg |
| Hiệu suất trọng lượng (20 giờ) | 34 Wh / kg |
| Hiệu suất thể tích | 92 Wh / l |
| Chế độ nạp điện áp không đổi | Phụ nạp thường xuyên | Điện áp nạp | 13,7 – 13,9 V (250C) |
| Dòng nạp lớn nhất | Nhỏ hơn 12,4A |
| Chu kỳ | Điện áp nạp | 14,7 – 15,0V (250C) |
| Dòng nạp lớn nhất | Nhỏ hơn 12,4 A |
| Tuổi thọ ắc quy | Phụ nạp thường xuyên | Ở 250C (770F) | 6 - 8 năm |
| Ở 350C (950F) | 3 - 5 năm |
| Chu kỳ | Phóng điện 100% | 300 chu kỳ |
| Phóng điện 50% | 600 chu kỳ |
| Phóng điện 30% | 1500 chu kỳ |
| Loại điện cực | Bu lông đai ốc |
| Vật liệu vỏ & nắp ắc quy | ABS |
| Kích thước (± 2mm) | Dài | 196 |
| Rộng | 130 |
| Cao | 158 |
| Tổng cao (tính luôn cực) | 177 |