Bộ vi xử lý (CPU) |
Tên bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 5 8640H Processor |
Tốc độ | up to 5.00GHz max boost clock, 6 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm | L3 Cache: 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
Dung lượng | 16GB DDR5-5600 (2x8GB) |
Số khe cắm | 2 x DDR5-5600 SODIMM slots <Đã sử dụng 2> Up to Max 64GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
Dung lượng | 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp | 1 x SSD PCIe® NVMe™ <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
| No DVD |
Hiển thị (Màn hình) |
Màn hình | 16.1 inch FHD, IPS, 165Hz, 7 ms response time, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
Bộ xử lý
| NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
Công nghệ | Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) |
Lan | 1 x RJ-45 - Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) | |
Keyboard (Bàn Phím) |
Kiểu bàn phím | Full-size, 1-zone RGB backlit, moonstone grey keyboard with numeric keypad |
Mouse (Chuột) |
| Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate; |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 2.1; |
Khe cắm thẻ nhớ | -- |
Tai nghe | 1 x Headphone/microphone combo |
Camera | HP True Vision 1080p FHD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Pin Laptop |
Dung lượng pin | 4-cell 70Wh Supports battery fast charge: approximately 50% in 30 minutes
|
Thời gian sử dụng | Up to 6 hours and 45 minutes |
Sạc Pin Laptop |
| Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System) |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11
|
Thông tin khác |
Trọng Lượng | 2.33 kg |
Kích thước | 36.9 x 25.94 x 2.29 (front) – 2.39 (rear) cm |
Màu sắc | Black (Đen) |
Chất liệu | Nhựa |
Audio | HyperX; DTS:X® Ultra; HP Audio Boost; Dual speakers |
Phụ kiện đi kèm
| 230W Smart AC power adapter, tài liệu, sách (H) |