Máy in đa chức năng dành cho văn phòng với khay nạp giấy tự động 20 tờ và lựa chọn hộp mực XL để in được nhiều hơn.
Cho phép đặt máy in ở bất kỳ góc nào trong văn phòng và gia đình bạn.
Lựa chọn các hộp mực với năng suất khác nhau, phù hợp với nhu cầu in ấn của bạn.
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
Khay nạp giấy tự động 20 tờ cho phép sao chép và quét tự động.
Dễ dàng sao chép thẻ ID bằng cách sao chép cả 2 mặt của thẻ mà vẫn giữ nguyên kích cỡ.
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY, bạn có thể in tài liệu lưu trữ trên bộ nhớ thiết bị hoặc lưu trữ đám mây.
Đầu in / Mực | |
Loại | Fine Cartridge |
Số lượng vòi phung | Tổng cộng 1.280 vòi phung |
Hộp mực | PG-745S, CL-746S |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu) |
Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 65 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm |
In đảo mặt tự động | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khổ giấy | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10 |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 | A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
Xử lý giấy (Tối đa) | |
Khay Cassette | A4, LTR = 100 |
A4, LTR = 100 | |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Khổ giấy | A4, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette: | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Thủ công |
Hình thức quét | Mặt kính phẳng / ADF |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Đơn sắc | 16 bit/8 bit |
Màu | 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Đơn sắc | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
ADF | A4/LTR/LGL |
Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
ADF | A4/LTR/LGL |
Loại giấy tương thích | |
Khổ giấy | LTR/A4/A5/B5/4 x 6"/5 x 7" |
Loại | Giấy trắng thường |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 Dựa trên ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm |
Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu) |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu: | Tối đa 99 trang |
Loại | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
Tốc độ truyền fax*9 | Xấp xỉ 3 giây (Đen trắng) / Xấp xỉ 1 phút (Màu) |
Độ phân giải fax | |
Đen trắng | 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn) |
Màu | 200 × 200 dpi |
Kích cỡ in | A4, LTR, LGL |
Chiều rộng quét | 208 mm (A4), 214 mm (LTR) |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại) |
Nén | |
Đen trắng | MH, MR, MMR |
Màu | JPEG |
Độ chuyển màu | |
Đen trắng | 256 mức độ |
Màu | Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit) |
ECM (Chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 |
Tự động quay số | |
Quay số nhóm | Tối đa 19 địa chỉ |
Bộ nhớ truyền / nhận*10 | Xấp xỉ 50 trang |
Hệ điều hành | Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng |
Số nhận | 1 địa chỉ |
Đen trắng / Màu | Chỉ truyền đen trắng |
Giao thức | TCP/IP |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh*11 | 1 - 13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp không dây | Khả dụng |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
Bảng điều khiển | |
Màn hình hiển thị | Đủ điểm |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: |
Khay nạp giấy tự động | |
Xử lý giấy (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 20, LGL = 5 |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Môi trường hoạt động*13 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Recommended Environment*14 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Storage Environment | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W)*15 | Xấp xỉ 54,0 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC | Xấp xỉ 0,9 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26] | Xấp xỉ 1,6 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26] | Xấp xỉ 10 phút 46 giây |
Sao chép*16 | Xấp xỉ 8 W |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm |
Khi nạp giấy (khay Cassette) | Xấp xỉ 435 x 411 x 189 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 435 x 608 x 435 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,9 kg |
Giấy trắng thường (trang A4) | Tiêu chuẩn: |
Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6" | Tiêu chuẩn: Lựa chọn ngoài: |
Mực in Canon PG-745S (Đen) size S | 330.000 VNĐ | ||
Mực in Canon CL-746s (Màu) nhỏ | 440.000 VNĐ | ||
Mực in Canon CL-746 (Màu) | 737.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PG-745 (Đen) | 540.000 VNĐ | ||
Mực in Canon PG-745XL Đen (Canon PIXMA MG2570, MG2470, IP2870, TS207, TR4570S) | CALL | ||
Mực in Canon CL-746XL (Màu) | CALL | ||
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.11, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |