$ 0.00

Máy in phun màu Canon PIXMA MG7770 (In, Scan, Copy, Wifi)

 

Nhà sản xuất: Canon
Mã sản phẩm: MG7770
Giá: Call

Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

  • Máy in đa năng Canon PIXMA MG7770 (thay thế máy Canon MG 7570, MG 5370)
  • Loại máy: In phun đa năng
  • Chức năng: In/Scan/Copy
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: In trắng đen 15trang/ phút, màu 10trang/phút, in ảnh 21 giây 1 ảnh khổ 10x15cm
  • Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Lan, Wifi, NFC
  • Chức năng đặc biệt: In wifi, và NFC
  • Hiệu suất làm việc: 5.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (CyanMagentaYellowBlackGray)
Bảo hành: 12 Tháng, Mực in và Đầu Phun không bảo hành
Loại máy in  
Độ phân giải in tối đa9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực inLoại:Cartridge mực in riêng biệt
Tổng số vòi phun:Tổng số 6,656 vòi phun
Kích thước giọt mực:1pl
Ống mực:PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray)
[chọn thêm: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray)]
Tốc độ in *2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Tài liệu: màu: 
ESAT / in một mặt:
Xấp xỉ 10.0 trang/phút
Tài liệu: đen trắng: 
ESAT / in một mặt:
Xấp xỉ 15.0 trang/phút
In ảnh cỡ (4 x 6"):
giấy PP-201 /không viền
Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể inIn có viền:203.2mm (8-inch)
In không viền:216mm (8.5-inch)
Vùng có thể inIn không viền *3:Lề trên / Lề dưới / Lề trái/phải: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viềnLề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, 
Lề trái/phải: mỗi lề 3,4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In hai mặt tự động có viền:Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, 
Lề trái/phải: 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm)
Vùng in khuyến nghịLề trên40.4mm
Lề dưới:37.4 mm
Khổ giấyA4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (khay giấy cassette phía trên) (chiều rộng 89 - 200mm, chiều dài 127 – 184.99mm, khay giấy cassette (phía dưới): chiều rộng 90 – 215.9mm, chiều dài 185 – 355.6mm)
Xử lí giấy
(Khay cassette, phía trên)
(Số lượng tối đa)
Giấy ảnh platin chuyên nghiệp (PT-101)4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”  (GP-601)4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte (MP-101)4 x 6" = 20
Xử lí giấy
(Khay cassette, phía dưới)
(Số lượng tối đa)
Giấy thườngA4, A5, B5, Letter, Legal = 125
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)A4 = 65
Giấy ảnh platin chuyên nghiệp (PT-101)A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)A4 = 10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)A4, 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"  (GP-601)A4 = 10
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"  (GP-508)4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte (MP-101)A4 = 10
Bao thưEuropean DL / US Com. #10 = 5
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khácA4, LTR = 1
In đĩa (khay đĩa)1 (nạp đĩa bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự độngLoai giấy:Giấy thường
Khổ giấy:A4, A5, B5, Letter
Định lượng giấyKhay Cassette (khay phía trên):Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ  300g/m2
(Giấy in ảnh Platinum chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (khay phía dưới):Giấy thường: 64 - 105g/m2
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ  300g/m2
(Giấy in ảnh Platinum chuyên nghiệp PT-101)
Cảm biến đầu mựcĐếm điểm
Căn lề đầu inBằng tay
Quét*4  
Loại máy quétFlatbed
Phương pháp quétCIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học *52400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn *625 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)Thang màu xám:16 bits / 8 bits
Màu:48 bits / 24 bits (màu RGB mỗi màu 16 bits / 8 bits)
Tốc độ quét đường *7Thang màu xám:1.2 miligiây / đường (300dpi)
Màu:3.5 miligiây / đường (300dpi)
Tốc độ quét*8Reflective:
A4 Colour / 300dpi
Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đaFlatbed:A4 / LTR (216 x 297mm)
Sao chụp 
Khổ bản gốc tối đaA4 / LTR (216 x 297mm)
Loại giấy tương thíchKhổ giấy:A4, A5, B5, Letter, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy:Giấy thường
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) 
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) 
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) 
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601)
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-508)
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101)
Đĩa
Chất lượng ảnhẢnh thô, tiêu chuẩn, chất lượng cao
Tốc độ sao chụp*9Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt:Xấp xỉ 19 giây
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt:Xấp xỉ 7.7trang/phút
Sao chụp nhiều bảnĐen trắng / màu:Tối đa 99 trang
Kết nối giao tiếp mạng làm việc 
Kết nối giao tiếp mạng làm việcMạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet
Giao thức mạngTCP/IP
Mạng LAN có dâyLoại mạng làm việc:IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu:10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi)
Mạng LAN không dâyLoại mạng làm việc:IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần:2.4GHz
Kênh1 - 13
Phạm vi:Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
Tính năng an toàn:WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows:Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP
Macintosh:Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản sau này
Thông số kĩ thuật chung 
Bảng điều khiểnMàn hìnhMàn hình LCD (cỡ 3.5inch / 8.8cm màn hình màu loại TFT / cảm ứng)
Ứng dụng Apple AirPrint
Ứng dụng Mopria
Ứng dụngNFCcó (Active Tag)
Ứng dụng Google Cloud Print
Ứng dụng dịch vụ in của Canon Service Plug-In
(trên hệ điều hành Android)
Kết nối PIXMA Cloud LinkTừ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng
Từ máy in
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY 
(dành cho iOS / Android )
Ứng dụng Canon Easy-PhotoPrint 
(dành cho hệ điều hành Windows RT)
Khe cắm thẻ nhớ
PictBridgeMạng LAN không dây:
Mạng LAN có dây:
Khay ra giấy tự mở
Môi trường vận hành*10Nhiệt độ:5 - 35°C
Độ ẩm:10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*11Nhiệt độ:15 - 30°C
Độ ẩm:10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quảnNhiệt độ:0 - 40°C
Độ ẩm:5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)In ảnh cỡ (4 x 6")*12:Xấp xỉ 43.5dB(A)
In tài liệu (A4, B/W)
TẮT chế độ yên tĩnh*13:
Xấp xỉ 51.7dB(A)
In tài liệu (A4, B/W)
BẬT chế độ yên tĩnh*13:
Xấp xỉ 39.5dB(A)
Nguồn điệnAC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điệnKHI TẮT:Xấp xỉ 0.2W
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
(USB nối với máy tính)
Xấp xỉ 0.9W
Khi sao chụp*14:
(USB kết nối với máy tính)
Xấp xỉ 15W
Môi trường inTuân theo quy tắc:RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái:Energy Star, EPEAT
Kích thước (W x D x H)Xấp xỉ 435 x 370 x 148mm
Trọng lượngXấp xỉ 7.9kg

Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước
  
*1Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu  1/9600 inch.
*2Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734. Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv
*3Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
*4Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và cần có phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
*5Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.
*6 Tăng độ phân giải quang học quét sẽ hạn chế vùng quét tối đa có thể
*7Tốc độ nhanh nhất thông qua USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền tới máy tính.
*8Tốc độ quét tài liệu màu được đo bởi ISO / IEC 29183 Target A. Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi lúc nhấn phím quét của ổ máy quét cho tới khi màn hình hiển thị trạng thái tắt. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu, vvv
*9Tốc độ sao chụp là số trung bình của FCOT và sESAT, ISO / IEC 29183. 
Tốc độ sao chụp là mức trung bình của sFCOT và sESAT, ISO/ IEC 29183. Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chụp, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian làm nóng máy
*10Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ
*11Đối với các điều kiện về độ ẩm và nhiệt độ của giấy như giấy ảnh, xin mời tham khảo thông tin trên bao bì giấy hoặc hướng dẫn của nhà cung cấp
*12Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II cỡ 4 x 6" sử dụng các cài đặt mặc định.
*13Độ vang âm được đo theo chuẩn ISO7779
*14Sao chụp:  Khi sao chụp theo chuẩn ISO / JIS-SCID N2 (trên máy in phun) sử dụng giấy thường cỡ A4 với cài đặt mặc định
Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 (bằng máy in phun) trên giấy in thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định..
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước

Giá: Call
Sản phẩm thường được mua kèm
Mực in Canon PGI-770PGBK480.000 VNĐ
Mực in Canon CLI-771BK đen462.000 VNĐ
Mực in Canon CLI-771C xanh462.000 VNĐ
Mực in Canon CLI-771GY xám462.000 VNĐ
Mực in Canon CLI-771M đỏ462.000 VNĐ
List Grid