- Loại máy in: Máy in phun màu.
- Tốc độ in (A4): 9.1 ipm (trắng đen), 5.0 ipm (màu).
- In ảnh 4x6 (không viền): 45 giây/trang.
- Khay giấy: Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ, High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ, Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ, Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508, 4 x 6") = 20 tờ, Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6") = 20 tờ, Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ.
- Định lượng giấy: Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m², Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201).
- Khổ giấy/ kích cỡ giấy: A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm).
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
- Kết nối: USB 2.0 Hi-Speed.
- Kích thước (WxDxH): 445 x 330 x 135mm.
- Trọng lượng: 4.8 Kg.
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 / 8.1 / 7 SP1*9, Mac OS 10.12.6 ~ 10.15.
- Nguồn điện : 220 – 240V, 50/60Hz.
- Công suất khuyến nghị: 150 - 1500 trang/tháng.
Máy in Canon G1020 với độ phân giải cao 4800 x 1200 dpi, kết hợp giữa mực đen gốc dầu và mực màu nhuộm cho hình ảnh tuyệt đẹp trên nền giấy ảnh, và những trang in tài liệu sắc nét. Các động cơ in linh hoạt giúp in ảnh không viền chỉ trong 45 giây và có thể in tới cỡ A4.
Hệ thống bình mực liên tục được tích hợp bên trong thân máy in màu Canon G1020 để giảm thiểu sự cố liên quan đến hệ thống mực như tắt nghẽn ống mực, khô đầu phun và người dùng cũng có thể dễ dàng theo dõi lượng mực còn lại bên trong máy.
Với những dòng máy cũ khi người dùng vượt quá công suất, máy sẽ báo lỗi đỏ do tình trạng đầy mực thải. Với dòng máy in phun màu Canon Pixma G1020 hộp mực thải có thể dễ dàng tháo rời và thay thế để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Cartridge | MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | TBA |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8") Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5") |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | #10 Phong bì/Phong bì DL: Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm Vuông 4 x 4" (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm Legal (215 x 345 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 - 105g/m²) Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) Giấy ảnh nam châm (PS-508) Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) Phong bì |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Giao diện kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
Môi trường hoạt động*6 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*7 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng |
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.11, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2023 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |