| Thông tin chung | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy chi tiết | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Envelope [COM10, DL, C5, Monarch], 4 x 6 inch, 5 x 7 inch, 7 x 10 inch, 8 x 10 inch, Square (127 x 127 mm), Card (91 x 55 mm) |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in (A4) 18 ipm (đen) / 13 ipm (màu): (ESAT/Một mặt) 10 ipm (đen) / 8 ipm (màu): (ESAT/ Hai mặt) Tốc độ quét 1.5 ms/dòng (300 dpi) đen trắng 3.5 ms/ dòng (300 dpi) màu Sao chép 17 giây / 11.1 ipm: A4 (màu) |
| In đảo mặt | Có |
| Khay nạp bản gốc tự động (ADF) | Có |
| Độ phân giải | Độ phân giải in 600 x 1200 dpi Máy quét Flatbed, CIS Độ phân giải 1200 x 1200 dpi |
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
| Dùng mực | Hộp mực GI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow), Hộp mực thải MC-G03 Cartridges GI-76 PGBK, 6,000 trang GI-76 PG C/M/Y: 14,000 trang |
| Mô tả khác | Thời gian in bản đầu 8 giây (đen) / 9 giây (màu): (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) Sao chép nhiều trang 99 trang Kết nối mạng LAN không dây, USB 2.0, Mobile Print Màn hình 1.35 inch/ 3.4 cm LCD (Monochrome) Ngôn ngữ Tiếng việt Hệ điều hành Windows, Mac OS Xuất xứ Việt Nam |
| Kích thước | Dimensions (WxDxH) (Approx.) Factory Configuration 399 x 417 x 251 mm Output/ADF Trays Extended: 399 x 719 x 304 mm |
| Trọng lượng | 9.5 kg |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mực in Canon GI-76 Yellow Ink Bottle | 605.000 VNĐ | ||
| Mực in Canon GI-76 Pigment Black Ink Bottle | 880.000 VNĐ | ||
| Mực in Canon GI-76 Magenta Ink Bottle | 605.000 VNĐ | ||
| Mực in Canon GI-76 Cyan Ink Bottle | 605.000 VNĐ | ||
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |