Độ phân giải tối đa (dpi) | | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) | |
| |||
Đầu/Mực in | | | |
| |||
Loại | | Cartridge FINE | |
| |||
| Số lượng vòi phun | | Tổng số 1.472 vòi phun (BK: 320 vòi C/M/Y: 384x3 vòi) |
| |||
| Kích thước giọt mực ra | | 2pl/5pl (C/M/Y), 30pl (BK) |
| |||
| Cartridge/Ống mực*2 | | Cartridge BK(Mực màu đen) /Cartridge màu (màu C/M/Y) |
| |||
Tốc độ in*3 | | | |
| |||
| Văn bản bk (giấy thường/Cấu trúc FINE) | | |
Tốc độ tối đa (lựa chọn cài đặt 5) | 20 trang/phút | ||
Tiêu chuẩn | 13,3 trang/phút | ||
| |||
| Bản in màu (giấy thường/ Cấu trúc FINE) | | |
Tốc độ tối đa (lựa chọn cài đặt 5) | 16 trang/phút | ||
Tiêu chuẩn | 7,8 trang/phút | ||
| |||
| Ảnh (ảnh kích thước 8"x10" ) | | |
Ảnh PR-101/Tiêu chuẩn | xấp xỉ 139 giây | ||
Ảnh PP-101/Tiêu chuẩn | xấp xỉ 139 giây | ||
| |||
| Ảnh (ảnh kích thước 4"x6") | | |
Ảnh PR-101/Tiêu chuẩn/Không viền | xấp xỉ 72 giây | ||
Ảnh PP-101/Tiêu chuẩn/Không viền | xấp xỉ 70 giây | ||
| |||
Chiều rộng có thể in được | | Lên tới 203,2mm (8 inch) Không viền: Lên tới 216mm (8,5 inch) | |
| |||
Vùng có thể in được (giấy đã xén) | | | |
| |||
In không viền*4 | | Lề trên/Dưới/Phải/Trái: 0mm (hỗ trợ giấy kích thước A4/Giấy thư/8"x10"/5"x7"/4"x6"/Thẻ tín dụng/Giấy rộng) | |
| |||
| In có viền | | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề Phải/Trái: 3,4mm (Cỡ giấy thư/giấy legal: Trái 6,4mm, Phải 6,3mm) |
| |||
| In đúp tự động có viền | | N/A |
| |||
Vùng nên in | | Lề trên: 38,3mm/ Lề dưới: 31,2mm | |
| |||
Kích thước giấy (giấy cắt) | | A4, Giấy thư, Giấy Legal, A5, B5, Bì thư(DL, COM10), 4"x6", 4"x8", 5"x7", 8"x10" Giấy thẻ tín dụng, Giấy rộng | |
| |||
Khay giấy (ASF) (Số lượng giấy tối đa) | |||
| |||
| Giấy thường | | 100, Legal=10 |
| |||
| Giấy siêu trắng | | (SW-201) A4/Giấy thư= 80 |
| |||
| Giấy có độ phân giải cao | | (HR-101N) A4/Giấy thư=80 |
| |||
| Giấy ảnh chuyên nghiệp | | (PR-101) A4/Giấy thư/8"x10"=10, 4"x6"=20, 4"x8"=20*, Wide=20 *Chỉ dùng cho thị trưòng Mỹ |
| |||
| Giấy ảnh bóng Plus | | (PP-101) A4/Giấy thư=10, 4"x6"=20, 5"x7"=10 |
| |||
| Giấy ảnh bóng một mặt | | (SG-101/201) A4/Giấy thư/8"x10"=10, 4"x6"=20 |
| |||
| Giấy ảnh bóng | | (GP-401) A4/Giấy thư=10, 4"x6"/Giấy cỡ thẻ tín dụng =20 |
| |||
| Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" | | (GP-501) A4=10, 4"x6" =20 |
| |||
| Giấy ảnh bóng (chỉ Mỹ/ Canada sử dụng) | | (GP-502) Giấy thư=10, 4"x6"=20 |
| |||
| Giấy ảnh Matte | | (MP-101) A4/Giấy thư=10, 4"x6"=20 |
| |||
| Giấy ảnh Plus có hai cạnh (lên bằng tay*) | | (PP-101D) A4/Giấy thư/5"x7"=1 *Không hỗ trợ Macintosh |
| |||
| Giấy ảnh dính | | (PS-101) = 1 |
| |||
| Giấy ảnh T-Shirt Transfer | | (TR-301) = 1 |
| |||
| Bì thư | | European DL và US Com. #10 = 10 |
| |||
Trọng lượng giấy | | | |
| |||
| ASF | | Giấy thường: 64-105 g/m² Giấy ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng tối đa: xấp xỉ 273g/m² (Giấy ảnh Plus có hai cạnh PP-101D) |
| |||
Bộ cảm biến giới hạn mực | | Đếm chấm | |
| |||
Căn chỉnh đầu in | | Bằng tay | |
| |||
Bộ nhớ trung gian | | | |
| |||
| Đầu vào | | 96 KB |
| |||
Giao diện | | | |
| |||
| Máy tính | | Cổng USB(Cổng B) |
| |||
Các chế độ kiểm soát thường trực | | Canon Extended, BJL, Trạng thái | |
| |||
Môi trường vận hành | | Nhiệt độ: 5-35°C, Độ ẩm:10-90% RH (không ngưng tụ) | |
| |||
Môi trường bảo quản | | Nhiệt độ: 0-40°C, Độ ẩm: 5-95% RH (không ngưng tụ) | |
| |||
Độ vang âm (khi in ở chế độ cho bản in chất lượng cao nhất trên giấy in ảnh chuyên nghiệp) | | xấp xỉ 43,0 dB(A) | |
| |||
Nguồn công suất | | 100-240V 50/60Hz | |
| |||
Năng lượng tiêu thụ | | Khi ở chế độ chờ: 0,7 W Khi tắt: xấp xỉ 0,5W Khi in*5: xấp xỉ 7 W | |
| |||
Tiêu chuẩn an toàn | |||
| |||
| EMC | | FCC(Mỹ), IC(Canada), CE Mark(Liên minh châu Âu), GOST-R(Nga), SASO(Ả rập), C-Tick(Úc), RPC(Đài Loan), MIC(Hàn quốc), CCC(Trung quốc) |
| |||
| Độ an toàn | | UL(Mỹ), C-UL(Canada), IRAM (Ác hen ti na), CE Mark(Liên minh châu Âu), GS Mark(Liên minh châu Âu), TUV Mark(Liên minh châu Âu), GOST-R(Nga), SASO(Ả rập), FT(Úc), SPRING(Singapore), RPC(Đài Loan), EK( Hàn quốc), EPSR(Hồng kông), CB Report, CCC(Trung quốc) |
| |||
Môi trường (kế hoạch) | |||
| |||
| Quy định | | RoHS(EU), WEEE(EU) |
| |||
| Nhãn hiệu Eco | | Ngôi sao năng lượng |
| |||
Kích thước & Trọng lượng | | 442mm(W) x 237mm(D) x 152mm(H) (17,4x9,3x6,0 inch), xấp xỉ 3,3 kg (7,3 lb) |