Tên máy in: Máy in HP DeskJet Ink Advantage 5075 All-in-One (M2U86B)
Loại máy in: In phun màu và trắng đen
Chức năng: In, Scan, Copy, Duplex, Wifi, Network
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 10 trang trắng đen, 7 trang màu / phút
Tốc độ xử lý: 800 MHz
Bộ nhớ: 64 MB
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất (khi in từ máy tính)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Wifi
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in qua mạng không dây và có dây
Hiệu suất làm việc: 1.200 trang / tháng
Mực in sử dụng: Hp 680 Black & 680Color
Bảo hành: 01 năm
Trọng lượng: 6.45 kg
Máy in HP DeskJet Ink Advantage All-in-One 5075 { Specifications }
CHỨC NĂNG In, sao chép, quét, in ảnh
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ Không
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) Lên đến 10 ppm
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) Lên đến 7 trang/phút [5]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) Đen: Nhanh 16 giây [6]
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) Lên đến 1250 trang [7]
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO HP PCL3 GUI
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất (khi in từ máy tính) Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi in từ máy tính trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào)
MÀN HÌNH Màn hình LCD Đơn sắc Độ phân giải Cao 5,5 cm (2,2")
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ 800 MHz
NGÔN NGỮ IN HP PCL3 GUI
HỘP MỰC THAY THẾ : F6V27AA Hộp mực in Chính hãng Màu đen HP 680 (~480 trang); F6V26AA Hộp mực in Chính hãng Ba Màu HP 680 (~150 trang). Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem http://www.hp.com/go/ Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Để sử dụng với hộp mực chỉ dùng mạch điện tử chính hãng HP. Hộp mực sử dụng mạch điện tử đã sửa đổi hoặc không chính hãng HP có thể không hoạt động và những hộp mực đang hoạt động có thể gặp sự cố bất cứ lúc nào.
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY Có
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN 1 USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 WiFi 802.11n (băng tần kép)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU Microsoft® Windows 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer. OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.12 Sierra, 1 GB HD, Internet
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7; Windows Vista 64 bit; Windows Vista® 32 bit; OS X v10.10 Yosemite; OS X v10.11 El Capitan; macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X); Windows® XP (32 bit) SP2; Windows Server 2008 32 bit (từ SP1 trở lên); Windows Server 2008 64 bit (từ SP1 trở lên); Windows Server 2008 R2 64 bit; Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1); Windows Server 2012 64 bit; Windows Server 2012 R2 64 bit; Windows Server 2016 Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7; Windows Vista 64 bit; Windows Vista® 32 bit; OS X v10.10 Yosemite; OS X v10.11 El Capitan; macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X); Windows® XP (32 bit) SP2; Windows Server 2008 32 bit (từ SP1 trở lên); Windows Server 2008 64 bit (từ SP1 trở lên); Windows Server 2008 R2 64 bit; Windows Server 2008 R2 64 bit (SP1); Windows Server 2012 64 bit; Windows Server 2012 R2 64 bit; Windows Server 2016
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG Có tính năng in trực tiếp không dây và khả năng kết nối Wi-Fi cục bộ cho phép in di động thông qua HP ePrint, Apple AirPrint™ cũng như các giải pháp khác; Được Mopria chứng nhận. Hỗ trợ in từ hầu hết điện thoại thông minh và máy tính bảng bằng cách sử dụng các hệ điều hành sau: Android, iOS, Blackberry, Symbian, Windows 8, Windows RT. [4]
BỘ NHỚ Bộ nhớ DDR3L 256 MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA Bộ nhớ DDR3L 256 MB
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Khay giấy vào lên đến 100 tờ
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA Một mặt: 76,2 x 127 đến 216 x 356 mm; Hai mặt: 76,2 x 140 đến 216 x 310 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA Giấy thường; Giấy Ảnh HP; Giấy Tập sách nhỏ HP Không bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp; Giấy Thuyết trình HP Không bóng; Giấy Tập sách nhỏ HP Bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp; Giấy In phun Ảnh Khác; Giấy In phun Không bóng Khác; Giấy In phun Bóng Khác; Giấy thường, Sáng/Đã tái chế
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ 75 g/m²
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN Có (lên đến 8,5 x 11 in, 216 x 297 mm)
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT Mặt kính phẳng
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT RAW, JPG, PDF
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC Lên tới 1200 ppi
KÍCH CỠ BẢN CHỤP QUÉT, TỐI ĐA 216 x 297 mm
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG Không áp dụng
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN Không
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ PDF; BMP; PNG; TIF; JPG
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT Panen phía trước, Phần mềm HP Scan, Ứng dụng di động
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4) In màu 3 trang/phút và in đơn sắc 7 trang/phút
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) 600 x 300 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU) 600 x 300 dpi
NGUỒN Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 0,7A
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN Tối đa 14 oát (Chế độ In), 3,75 oát (Chế độ Sẵn sàng), 0,89 oát (Chế độ Ngủ), 0,11 oát (Chế độ Tắt) [3]
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG 5 đến 40°C
KÍCH THƯỚC (R X S X C) 445 x 367 x 128 mm [1]
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C) 445 x 564 x 128 mm [1]