Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA MX397
Đặc tính kỹ thuật:
In | |||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc) dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực FINE | |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | ||
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | ||
Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn) | ||
Tốc độ in | Tài liệu: màu | Xấp xỉ 5,0ipm | |
Tài liệu: đen trắng | Xấp xỉ 8,7ipm | ||
In ảnh (4 x 6') | Xấp xỉ 46 giây | ||
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | ||
In không viền: | 216mm (8,5inch) | ||
Vùng nên in | In không viền | Lề trên / Dưới / Phải/ Trái: mỗi lề 0mm | |
In có viền: | Lề trên / Dưới / Phải/ Trái: mỗi lề 0mm | ||
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 32,5mm | |
Lề dưới: | 33,5mm | ||
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) | ||
Xử lí giấy Khay Cassette (phía trên) | Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4 = 80 Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy in bóng Plus Glossy II Giấy in bóng một mặt (SG-201): 4 x 6' = 20, A4 / 8 x 10' = 10. Giấy in Luster chuyên nghiệp Giấy ảnh Matte (MP-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10 Giấy ảnh dính (PS-101): 1 Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): 1 Giấy bao thư: European DL, US Com. #10 = 5 | ||
Định lượng giấy | Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m², giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m². (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) | ||
Quét | |||
Loại máy quét | Flatbed và ADF | ||
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | ||
Độ phân giải quang học | 1200 x 2400dpi | ||
Độ phân giải có thể lựa chọn | 25 - 19200dpi | ||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits | |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) | ||
Tốc độ quét | Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây | ||
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
ADF: | A4, LTR, LGL | ||
Sao chụp | |||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) | ||
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, 4 x 6', 5 x 7' | ||
Loại giấy: Giấy thường, Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101), Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201). Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101). Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201). Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501). Giấy ảnh Matte (MP-101) | |||
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) | ||
Điều chỉnh độ đậm mực | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) không hỗ trợ khay ADF | ||
Tốc độ sao chụp | Tài liệu: bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 23 giây | |
Tài liệu: bản màu: sESAT /sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 4,0ipm | ||
Tài liệu (khay ADF): bản màu | Xấp xỉ 3,4ipm | ||
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng / bản màu: | Tối đa 99 trang | |
Fax | |||
Loại máy fax | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) | ||
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | ||
Tốc độ truyền fax | Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | ||
Độ phân giải fax | Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn), 8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp), 300dpi x 300dpi (siêu đẹp) | ||
Bản màu: 200dpi x 200dpi | |||
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | ||
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | ||
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | ||
Bộ nhớ truyền / nhận | Xấp xỉ 50 trang | ||
Fax từ máy tính | |||
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) | |
Mac: | NA | ||
Số địa chỉ | 1 địa chỉ | ||
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ fax đen trắng | ||
Yêu cầu về hệ thống) | Windows: | Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista | |
Macintosh: | Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn | ||
Các thông số kĩ thuật chung | |||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4 giây | ||
Kết nối giao tiếp mạng |
Mực In Canon PG-740 đen | 520.000 VNĐ | ||
Mực In Canon CL-741 màu | 695.000 VNĐ | ||
Chi tiết |
Chi tiết |
Chi tiết |
Chi tiết |
Chi tiết |