Model: | Canon PIXMA G670 |
Loại máy: | In phun màu đa năng tiếp mực ngoài |
Chức năng: | In, Scan, Copy |
Khổ giấy in: | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Đầu in: | 2,304 đầu |
Tốc độ in: |
|
Độ phân giải: | 4800 (ngang) x 1200 (dọc)dpi |
Khay giấy đọc: | |
Chuẩn kết nối: | USB 2.0 |
Ngôn ngữ: | 32 tùy chọn: Tiếng Việt/ Japanese/ English/ German/ French/ Italian/ Spanish/ Dutch/ Portuguese/ Norwegian/ Swedish/ Danish/ Finnish/ Russian/ Czech/ Hungarian/ Polish/ Slovene/ Turkish/ Greek/ Simplified Chinese/ Traditional Chinese/ Korean/ Indonesian/ Slovakian/ Estonian/ Latvian/ Lithuanian/ Ukrainian/ Romanian/ Bulgarian/ Croatian |
Hệ điều hành: | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Hệ thống chỉ được đảm bảo khi thiết bị đã được cài đặt trước phần mềm Windows 7 trở lên), macOS 10.12.6 ~ 11, Chrome OS |
Tiếng ồn: | 50.5 dB(A) |
Chế độ đặc biệt: | Chống ồn chủ động |
Bảo mật: | WEP64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Nguồn điện: | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Kích thước: | |
Trọng lượng: | Xấp xỉ 6.6kg |
Mực in sử dụng: | GI-73Black/ GI-73Grey/ GI-73Cyan/ GI-73Magenta/ GI-73Yellow/ GI-73Red |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Giao hàng: | Miễn phí trong TPHCM |
Number of Nozzles | Total 2,304 nozzles |
Ink Bottles | |
Maximum Printing Resolution | 4,800 (horizontal) x 1,200 (vertical) dpi |
Document (ESAT/Simplex) | Approx. 3.9 ipm (black) / (colour) |
Document (FPOT Ready / Simplex) | Approx. 20.0 sec (black) / (colour) |
Photo (4 x 6") (PP-201/Borderless) | Approx. 47 sec |
Printable Width | |
Borderless Printing | Top/Bottom/Left/Right margin: each 0 mm |
Bordered Printing | |
Rear Tray | |
Rear Tray | A4, A5, B5, A6, LTR, LGL, Executive, Legal (India), Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6", 5 x 7",
7 x 10", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10, C5, Monarch), Square (3.5 x 3.5", 5 x 5"),
Card Size (91 x 55 mm) [Custom size] width 55 - 216 mm, length 89 - 1200 mm |
Paper Size (Borderless) | |
Rear Tray | |
Rear Tray | |
Ink End Sensor | Dot count type |
Print Head Alignment | Auto/Manual |
Scan | |
Scanner Type | Flatbed |
Scanner Method | CIS (Contact Image Sensor) |
Optical Resolution | 600 x 1,200 dpi |
Greyscale | 16/8 bit |
Colour | RGB each 16 bit/8 bit |
Greyscale | Approx. 1.5 ms/line (300 dpi) |
Colour | Approx. 3.5 ms/line (300 dpi) |
Flatbed | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Copy | |
Maximum Document Size | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Size | A4, A5, A6, B5, LTR, Executive, 4 x 6", 5 x 7", Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Type | |
Image Quality | 2 positions (Standard, High) |
Density Adjustment | 9 positions, Auto intensity (AE copy) |
Copy Speed | |
Document (Colour): sFCOT/Simplex | Approx. 25 sec |
Document (Colour): sESAT/Simplex | Approx. 2.9 ipm |
Multiple Copy Black/Colour | Max. 99 pages |
Network | |
Protocol | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
Network Type | IEEE802.11b/g/n |
2.4GHz Channel (1 - 11) | US/HK/TW/LTN/BR/CAN |
2.4GHz Channel (1 - 13) | JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU |
Security | |
Direct Connection (Wireless LAN) | Available |
Printing Solutions Available | |
System Requirements | |
General Specifications | |
Display | 2-Line LCD |
Language | 32 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese |
Interface | USB 2.0 |
PictBridge (Wireless) | Available |
Temperature | 5 - 35°C |
Humidity | 10 - 90% RH (no dew condensation) |
Temperature | 15 - 30°C |
Humidity | 10 - 80% RH (no dew condensation) |
Temperature | 0 - 40°C |
Humidity | 5 - 95% RH (no dew condensation) |
Quiet Mode | Available |
Plain Paper (A4, B/W)*10 | 50.5 dB(A) |
Power | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
OFF | Approx. 0.2 W |
Standby (scanning lamp is off) USB connection to PC | Approx. 0.6 W |
Copying (USB connection to PC) | Approx. 16 W |
Duty Cycle | Up to 8,000 pages/month |
Dimension (WxDxH) | |
Factory Configuration | Approx. 445 x 340 x 167 mm |
Output/ADF trays extended | Approx. 445 x 564 x 249 mm |
Weight | Approx. 6.6 kg |
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.11, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2023 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |