In | |
| Phương thức in | In tia laser màu |
| Tốc độ in | |
| Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
| Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
| Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
| Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
| Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
| In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
| Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
| Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
| Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
| Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấyNạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
| Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
| Khay đa năng | 1 tờ |
| Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
| Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
| Kích cỡ giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
| Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
| Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
| Trọng lượng giấy | |
Kết nối & Phần mềm | |
| Giao diện chuẩn | |
| Giao thức mạng | |
| Bảo mật mạng | |
| Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật |
| Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
| Hệ điều hành tương thích | |
| Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
| Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
| Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
| Kích cỡ (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
| Trọng lượng | 14 kg |
| Tiêu thụ điện | |
| Môi trường hoạt động | |
| Nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
| Độ ồn | |
Vật tư | |
| Mực Toner (Tiêu chuẩn) | |
| Mực Toner (Cao) | |
| Chu kỳ in hàng tháng | 30.000 trang |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |