Máy in laser đa năng Canon imageCLASS MF445DW (In 2 mặt, Scan 2 mặt, Copy 2 mặt, Network, Duplex, Wifi, Fax)
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu - Fax - WiFi.
- Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm).
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) : 14 giây hoặc nhanh hơn.
- Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) : Xấp xỉ 5.5 giây.
- Ngôn ngữ in : UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3.
- Giải pháp in ấn di động : Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service.
- In bảo mật (Secure Print).
- In trực tiếp từ thiết bị lưu trữ USB các tệp định dạng TIFF, JPEG, PDF.
- Scan to USB, scan to PC, scan to Cloud.
- Bộ xử lý tốc độ : 800MHz x2.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn : 1GB.
- Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ, khay đa năng : 100 tờ.
- Khay nạp giấy tự động DADF 50 tờ.
- Bộ tự động đảo mặt bản sao Duplex.
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 999 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, 10/100 Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Vista, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003 R2, Windows® Server 2003, Mac OS X 10.6 & up ,Linux*4.
- Tốc độ modem : 33,6Kbps.
- Độ phân giải fax : 406 x 391dpi.
- Dung lượng bộ nhớ : 512 trang.
- Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số.
- Quay số mã hóa 281 số.
- Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 299 số / địa chỉ.
- Gửi lần lượt tối đa 310 địa chỉ.
- Chế độ nhận : Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại.
- Sao lưu bộ nhớ : Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn.
- Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax.
- Kích thước : H 453 x W 464 x D 392 mm.
- Trọng lượng : 17.2kg (không có hộp mực).
- Sử dụng Cartridge 057 : 3.100 trang A4 & Cartridge 057H : 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Công suất : 80.000 trang/tháng.
- Công suất khuyến nghị 750 - 4000 trang /tháng.
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt | 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 - 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp giấy: lên tới 300 x 300 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp giấy | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Phương thức Gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng File gửi | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải Fax | Lên tới 400 x 400 dpi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quay số nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 số | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sao lưu bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tính năng Fax | Chuyển tiế
Giá:
(Giá đã bao gồm VAT)
DỊCH VỤ MỰC IN MÁY IN MÁY FAX MÁY VI TÍNH |