Máy in 10 màu mực LUCIA PRO đem lại chất lượng tuyệt hảo chưa từng có. Mực Matte Black và Photo Black đem lại các sắc màu đen khác nhau khi in ảnh trên giấy Matte, Fine Arts hoặc giấy ảnh bóng. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
Màn hình LCD màu 3.0" giúp dễ dàng điều hướng chức năng trên máy in, theo dõi lượng mực còn lại, giúp máy in hoạt động dễ dàng và đơn giản.
Bên cạnh khả năng in giấy tràn viền với nhiều kích cỡ khác nhau, thỏa sức sáng tạo của bạn với việc in ảnh panorama trên giấy khổ dài với độ dài tùy biến lên tới 990,60 mm.
Với kết nối không dây WI-FI và Trực tiếp, bạn có thể in từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng.
Máy in đi kèm 3 khay nạp giấy (Khay trên, Khay thủ công và Khay đa năng) cho phép in hình ảnh trực tiếp hoặc in nhãn đĩa.
Ngoài giấy in chuyên dụng của Canon, người dùng có thể tận hưởng khả năng tương thích với nhiều loại giấy in ảnh chuyên dụng từ các nhà sản xuất giấy in khác.
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Hộp mực | PFI-300 (Cyan / Magenta / Yellow / Red / Photo Cyan / Photo Magenta / Grey / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101) | Xấp xỉ 4 phút 15 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101) | Xấp xỉ 2 phút 30 giây |
Ảnh 4 x 6", tràn viền (Màu, PT-101) | Xấp xỉ 1 phút 45 giây |
Chiều dài giấy in tối đa có thể in | |
Khay trên | Khay trên: 322,2 mm (12,7") |
Khay thủ công | Khay thủ công: 323,4 mm (12,7") |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay trên | Giấy thường |
Khay thủ công | Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Khổ giấy in | |
Khay trên | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 12 x 12", Vuông (5 x 5"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Khay thủ công | A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, 12 x 12", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
Khay đa năng | 120 x 120 mm |
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 | A3+, A3, A4, LTR, Ledger, 7 x 10", 12 x 12", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
Lượng giấy nạp (Khay trên) | |
Giấy thường | LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 |
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) | |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | A4/A3/A3+ = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) | 1 |
Trọng lượng giấy | |
Khay trên | Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
Khay thủ công | Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Cảm biến vòi phun | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh*5 | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP 64/128 bit) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
Easy-Photo Print Editor | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
Hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*8 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy thường (A4, Màu)*10 | Xấp xỉ 41,1 dB(A) |
Giấy in ảnh Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | Xấp xỉ 39,5 dB(A) |
Giấy in ảnh Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | Xấp xỉ 39,2 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ Kết nối USB tới PC | Xấp xỉ 2,4 W |
Khi in Kết nối USB tới PC | Xấp xỉ 16 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 phút 34 giây |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,4 kg |
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 | PFI-300 MBK: 270*12 |
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 | PFI-300 MBK: 180*12 |
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 | PFI-300 MBK: 1750*12 |