| Phương pháp in | Phương pháp in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) |
Thông số kỹ thuật chung | |
| Độ phân giải | 300 x 300dpi |
| Tông màu | 256 gam màu trên mỗi màu |
| Mực in | Mực màu chuyên dụng (Y/M/C/mực phủ) |
| Giấy in | Giấy chuyên dụng cho |
| Hệ thống nạp giấy | Tự động nạp giấy từ khay giấy |
| Hệ thống nhả giấy | Tự động nhả giấy từ phía trên cùng khay giấy |
| Kích thước in | |
| Chế độ in | |
| Thiết lập ảnh in / Thay đổi thiết lập | |
Giao diện | |
| USB tốc độ cao | Cổng Loại A cho các thiết bị tương thích với PictBridge, Cổng Mini-B cho máy tính |
| Thẻ nhớ hỗ trợ | |
| Mạng LAN không dây | |
| Ổ flash USB | Chỉ định dạng FAT hoặc exFAT |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm | |
| Màn hình LCD | Màn hình màu LCD TFT cỡ 2,7 với cơ chế xoay điều chỉnh |
| Môi trường hoạt động | 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH |
| Nguồn điện | |
| Mức tiêu thụ điện năng | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ chờ) |
| Kích thước (Không tính các chỗ lồi) | 180.6 x 63.3 x 135.9mm (7.11 x 2.49 x 5.35in.) |
| Trọng lượng (chỉ tính thân máy) | Xấp xỉ: 860g (1.90 lb.) |
Yêu cầu hệ thống | |
| Hệ điều hành | Windows |
| Printing Method | Dye-sublimation thermal print method (with overcoating) |
General Specifications | |
| Resolution | 300 x 300dpi |
| Gradation | 256 shades per colour |
| Ink | Dedicated colour ink (Y/M/C/overcoating) |
| Paper | |
| Feeding System | Automatic paper feeding from the paper cassette |
| Ejection System | Automatic paper ejection on top of the paper cassette |
| Print Size | |
| Printing Modes | |
| Print Settings / Setting Changes | |
Interface | |
| Hi-Speed USB | Type A port for PictBridge-compatible devices Mini-B port for computers |
| Supported memory cards | |
| Wireless LAN | |
| USB Flash Drives | FAT or exFAT format only |
Product Specifications | |
| LCD Monitor | Tilting 2.7-type TFT LCD colour monitor |
| Operating Environment | 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH |
| Power Source | |
| Power Consumption | 60W or less (4W or less when in standby) |
| Dimensions (excluding protrusions) | 180.6 x 63.3 x 135.9mm (7.11 x 2.49 x 5.35in.) |
| Weight (printer only) | Approx: 860g (1.90 lb.) |
System Requirements | |
| OS Windows | |
| Mực in Canon KP108 + giấy Paper set KP-108IN | 770.000 VNĐ | ||
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |