In | |
| Phương thức in | In tia laser màu |
| Tốc độ in | |
| Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
| Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
| Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
| Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
| Ngôn ngữ in | UFR II |
| In đảo mặt tự động | - |
| Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động | - |
| Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
| Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
| Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy | |
| Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
| Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
| Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
| Kích cỡ giấy | Khay Cassette tiêu chuẩn:
|
| Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
| Trọng lượng giấy | |
Kết nối & Phần mềm | |
| Giao diện tiêu chuẩn | |
| Giao thức mạng | |
| Bảo mật mạng | |
| Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In Bảo mật |
| Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
| Hệ điều hành tương thích | |
| Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
| Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
| Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
| Kích thước (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
| Trọng lượng | 12,8 kg |
| Tiêu thụ điện | |
Môi trường hoạt động | |
| Nhiệt độ | 10 - 30°C |
| Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2025 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |