Đầu ghi hình AHD 16 kênh QUESTEK Win-8416AHD 2.0
– Đầu ghi hình AHD 16 kênh.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA, CVBS, Audio.
– Ngõ vào hình ảnh: BNC x 16, IPC x 8 (tối đa 3Megapixel), Audio x 4.
– Chế độ ghi hình: 1080P (200 hình/ giây)/ 720P (400 hình/ giây).
– Chế độ ghi hình IP: 3 Megapixel (100 hình/ giây), 1080P (200 hình/ giây)/ 720P (200 hình/ giây).
– Chế độ xem lại: 8 kênh trực tiếp/ 4 kênh Web/ 1 kênh Mobile.
– Cổng kết nối: 100Mbps.
– Số lượng người truy cập đồng thời: 10 người.
– 4 kênh báo động ngõ vào.
– 1 kênh báo động ngõ ra.
– Hỗ trợ cổng: RS485, 2 cổng USB, 2 ổ cứng SATA.
– Hỗ trợ xem trên điện thoại di động: SuperLivePro, SuperLiveHD.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Kích thước: 430 x 300 x 55 mm
Đặc tính kỹ thuật
Hệ thống | Chuẩn nén hình ảnh | H.264 | |
CPU | Cortex A9 | ||
OS | Embedded Linux | ||
Video | Ngõ vào | BNC x 16 | |
Ngõ vào IP/ truy cập băng thông | IPC x 8/ 24Mbps | ||
Ngõ ra | HDMI x 1 (1920 x 1080)/ VGA x 1: (1920 x 1080), BNC x 1 chỉ dùng cho ngõ ra CVBS | ||
Audio | Ngõ vào | RCA x 4 | |
Ngõ ra | RCA x 1 | ||
Hỗ trợ âm thanh | 2 chiều | ||
Ghi hình | Tốc độ khung hình | 1080P | 200 hình/ giây (PAL)/ 240 hình/ giây (NTSC) |
720P | 400 hình/ giây (PAL)/ 480 hình/ giây (NTSC) | ||
Bit Rate | 1M ~ 4Mbps | ||
Encode | VBR/ CBR | ||
Chất lượng | 6 level | ||
Chế độ | Manual, timer, motion, sensor | ||
File manger | Lock, unlock, seserving time | ||
Ngõ vào IP | Độ phân giải | 3 Megapixel, 1080P, 960P, 720P, WD1, D1 | |
Tốc độ khung hình | 3Megapixel | 100 hình/ giây (PAL), 120 hình/ giây (NTSC) | |
| 1080P | 200 hình/ giây (PAL), 240 hình/ giây (NTSC) | |
| 960P/ 720P | 200 hình/ giây (PAL), 240 hình/ giây (NTSC) | |
Playback | Playback | 8 kênh | |
Search | Highlighted date and time display the channel record | ||
Chức năng | Play, Pause, FF, F8, Digital Zoom | ||
Alarm | Chế độ | Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu | |
Ngõ vào | 4 kênh | ||
Ngõ ra | 1 kênh | ||
Triggering | Record, PTZ move, alarm, email, etc… | ||
Kết nối | Giao diện | RJ45, 10M/100Mbps | |
Giao thức | TCP/IP, UDP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS | ||
Hỗ trợ truy cập đồng thời | 10 người | ||
Cell Phone | Xem qua điện thoại di động | iPhone, Android | |
Ngõ vào/ ngõ ra | Ổ cứng | 2 x SATA | |
RS485 | RS485 x 1, kết nối đến PTZ hoặc keyboard | ||
USB | USB 2.0 x 2, 1 cổng cho chuột, 1 cổng cho sao lưu USB | ||
IR Controller | Tùy chọn | ||
Đặc tính chung | Nguồn điện | 12VDC | |
Công suất tiêu thụ | < 12W (without HDD) | ||
Kích thước | 430 x 300 x 55 mm |
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 12 tháng.