$ 0.00

Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus

 


Giá: Call

Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Đặc tính nổi bật
  • In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng.
  • Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
  • Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
  • Hỗ trợ cả hai loại ruy băng IN & OUT
  • Hỗ trợ cả 1 kiểu kết nối USB (LAN-lựa chọn thêm)
  • Độ phân giải
    300 dpi (12 dot/mm)
    Phương thức in
    In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
    CPU
    32 Bit
    Vị trí Sensor
    Có thể di chuyển được, căn trái
    Kiểu Sensor 
    Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
    Sensor Direction
    Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
    Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
    2IPS vn_ 6IPS
    Chiều dài nhãn in tối đa
    Min 13mm ( 0.51”) Max 2159mm (85")
    Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
    104mm (4.09")
    Kiểu nhãn in (media)
    Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
    Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) vn_ 76.2 mm (3”)
    Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) vn_ 118.0 mm (4.64”)
    Độ dày của nhãn in: 0.06vn_0.25mm
    Kiểu Ruy băng (Ribbon)
    Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) 
    Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “).
    Tính tương thích trình điều khiển
    EZPL (downloadable)
    Phần mềm
    Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
    DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
    11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
    Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
    Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation
    Hỗ trợ in ảnh
    BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
    Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
    Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code
    Kiểu kết nối
    Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge
    Tốc độ kết nối
    Baud rate 4800 vn_ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
    Bộ nhớ
    Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM
    Màn hình hiển thị LCD
    Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Mực: Ribbon, Media
    Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel
    Nguồn điện tiêu thụ
    100/240VAC, 50/60 Hz
    Môi trường vận hành
    Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
    Độ ẩm cho phép
    Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
    Tiêu chuẩn chất lượng
    CE, CUL, FCC Class A, GS, CCC, CB
    Kích thước máy in
    Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")
    Trọng lượng: 15kg
    Lựa chọn thêm
    Cutter – Tự cắt nhãn
    Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
    2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm
    Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng
    Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
    QR code 
     
    Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước
     
    Giá: Call
    Tags: Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus, Godex EZ 2300 Plus