Máy quét mã vạch Zebra Symbol DS4608-HD
- Công nghệ quét: Hình ảnh.
- Định dạng hình ảnh: Bitmap, JPEG, TIFF.
- Cảm biến hình ảnh: 1280 x 800 pixels.
- Hiệu suất: Đọc tốt các mã vạch cực nhỏ trên bề mặt nhựa, kim loại trong sản xuất điện tử như PCB, chip nhớ,...
- Đọc được mã vạch nhỏ và dày từ 2 mil, 4 mil.
- Mã vạch in tương phản: 15%.
- Giải mã chuẩn: 1D, 2D, PDF417.
- Khả năng đọc barcode: Mờ, nhoè, màn hình điện thoại.
- Chế độ quét: Tự động, nhấn nút.
- Cổng giao tiếp: USB, tùy chọn: RS232, keyboard.
Đặc tính kỹ thuật
Physical Characteristics | |
Dimensions (H x W x D) | 16.5 x 6.7 x 9.8 cm |
Weight | 161.9g |
Input Voltage Range | 4.5 to 5.5 VDC Host Powered; 4.5 to 5.5 VDC External Power Supply |
Operating Current at Nominal Voltage (5.0V) | 375 mA (typical) |
Standby Current (Idle) at Nominal Voltage (5.0V) | 150 mA (typical) |
Supported Host Interfaces | USB |
Keyboard Support | Supports over 90 international keyboards |
Electronic Article Surveillance | Compatible with Checkpoint EAS deactivation system |
User Indicators | Direct Decode Indicator, Good Decode LEDs, rear view LEDs, beeper (adjustable tone and volume), haptic/vibration |
Performance Characteristics | |
Light Source | Aiming Pattern: circular 528nm true green LED |
Illumination | (2) warm white LED’s |
Imager Field of View | 35° H x 22° V nominal |
Image Sensor | 1280 x 800 pixels |
Minimum Print Contrast | 15% minimum reflective difference |
Skew Tolerance | +/- 60° |
Pitch Tolerance | +/- 60° |
Roll Tolerance | 0° - 360° |
Imaging Characteristics | |
Graphics Format Support | Images can be exported as Bitmap, JPEG or TIFF |
Environmental | |
Operating Temperature | 32.0° to 122.0° F / 0.0° to 50.0° C |
Storage Temperature | -40.0° to 158.0° F / -40.0° to 70.0° C |
Humidity | 5% to 95% RH, non-condensing |
Drop Specification | Designed to withstand multiple drops at 6.0 ft./1.8 m to concrete |
Tumble Specification | Designed to withstand 2,000 tumbles in 1.5 ft./0.5 m tumbler |
Environmental Sealing | IP52 |
Approved Cleaners | Disinfectant Ready. Refer to the product reference guide for the complete list of approved cleaners. |
Electrostatic Discharge (ESD) | ESD per EN61000-4-2, +/-15 KV Air, +/-8 KV Direct, +/-8 KV Indirect |
Ambient Light Immunity | 0 to 10,000 foot candles/0 to 107,000 Lux |
Regulatory | |
Environmental | 2011/65/EU and EN 50581:2012 and EN IEC 63000:2018 |
Electrical Safety | UL 60950-1, second edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07. EN 60950-1:2006/A2:2013 IEC 60950-1:2005/A2:2013 IEC 62368-1 (ed.2); EN 62368-1:2014 |
LED Safety | IEC 62471:2006 (Ed.1.0); EN 62471:2008 |
EMI/RFI | FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B, Class B ICES-003 Issue 6, Class B EN 55032, Class B EN 55024 EN 55035 EN 60601-1-2:2015 IEC 60601-1-2:2014 |
Symbol Decode Capability | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, SecurPharm |
Minimum Element Resolution | Code 39 - 2.0 mil DataMatrix - 4.0 mil |
- Bảo hành: 12 tháng.
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG
Địa chỉ: 264 Huỳnh Văn Bánh, P.11, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Mã số thuế: 0302804688 Điện thoại: 0908282857 Email: info@huyhoang.vn Đăng ký: Ngày 11 tháng 12 năm 2002 Trang website đã đăng ký với Bộ Công Thương. Copyright © 2002 - 2023 bởi CÔNG TY TNHH TM-DV TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG HUY HOÀNG |