$ 0.00

Máy in phun màu Canon MX927 (in, scan, copy, fax , Wifi, Duplex, Network)

 


Mã sản phẩm: MX927
Giá: Call

Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Máy in phun màu Canon MX 927 ( in, scan, copy, fax ) Wifi, Duplex, Network   : 
Máy in phun màu khổ A4.  Khay ADF, 
Nạp giấy từ phía trước. 
Tốc độ in A4: 15 ipm (Black), 10 ipm . in 2 mặt tự động , Cỡ giọt mực: min.1pl. in ko dây với Apple AirPrint , Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi. 
Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi . Color 48bit , 
Tốc độ Fax : 3s ( đen ) , 1m ( color ) . 
Kết nối: Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Cartridges: PG-751, CL-751  ;(PG-751XL, PG- 755XXL, CL-751XL, BK/C/M/Y) 

 Máy in PIXMA MX927 là máy in đa chức năng được thiết kế màn hình hiển thị LCD 3.0 inch, cho bản in chất lượng cao.

 Chức năng: In, Scan, Copy, Fax kết nối mạng và Wifi

 Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (khổ A4): 15 trang/ phút (trắng/ đen); 10 trang/ phút (màu).

 In ảnh 4 x 6 inch: Chỉ trong 21 giây.

 Kiểu in: In đảo mặt tự động.

 Cỡ giọt mực: Min. 1pl, in không dây với Apple AirPrint.

 Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi

 Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi, ADF

 Tốc độ Fax: 3 giây (đen), 1 phút (màu), Fax từ máy tính

 Cartridges: PG-751, CL-751 (PG-751XL, PG-755XXL, CL-751XL, BK/C/M/Y)


 Kết nối: Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100Base-TX/10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tùy chọn: BU-30)

 Đầu in / Mực in loại: Ống mực in riêng rẽ

 Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun

 Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black), PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)

 Tốc độ in dựa theo ISO / IEC 24734: Tài liệu: màu: ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm. Tài liệu: đen trắng: ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.

 In ảnh (4 x 6') PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây

 Chiều rộng có thể in: 203,2mm (8 inch).

 In không viền: 216mm (8,5inch.)

 Vùng nên in không viền: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6' / 5 x 7'/ 8 x 10').

 In có viền: Lề trên: 3mm, lề dưới: 5mm, lề trái/ phải: Mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

 In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm, lề dưới: 5mm, lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm).

 Vùng in khuyến nghị lề trên: 40.4mm

 Lề dưới: 37.4mm

 Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10)

 Xử lí giấy Khay Cassette (phía trên) (Định lượng giấy tối đa): Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6' = 20. Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6' = 20, 5 x 7' = 10. Giấy in bóng một mặt (SG-201) 4 x 6' = 20, 5 x 7' =10. Giấy in bóng “Everyday Use' (GP-501): 4 x 6' = 20. Giấy ảnh Matte (MP-101): 4 x 6' = 20. Giấy ảnh dính (PS-101): 1.

 Xử lí giấy khay Cassette (phía dưới) (Định lượng giấy tối đa): Giấy thường: A4, A5, B5, LTR, LGL = 250. Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4 = 65. Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101): A4 =10. Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201): A4 =10. Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101): A4 =10. Giấy in bóng một mặt (SG-201): A4 / 8 x 10' =10. Giấy in bóng “Everyday Use' (GP-501): A4 = 10. Giấy ảnh Matte (MP-101): A4 = 10. Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): 1. Giấy bao thư: European DL / US Com. #10=10

 Xử lí đĩa (khay CD-R) loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)

 Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động loại: Giấy thường

 Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR

 Định lượng giấy khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m². (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)

 Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m², giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m² (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)

 Loại máy quét: Flatbed và ADF

 Phương pháp quét: CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

 Độ phân giải quang học: 2400 x 4800dpi

 Độ phân giải có thể lựa chọn: 25 - 19200dpi

 Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) thang màu xám: 16bit / 8bit

 Bản màu: 48bit / 24bit (RGB 16 bit / 8bit)

 Tốc độ quét đường thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)

 Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)

 Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây

 Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)

 ADF: A4, LTR, LGL

 Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)

 Loại giấy tương thích khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7'

 Loại giấy: Giấy thường, giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101), giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201), giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101), giấy ảnh bóng một mặt (SG-201), giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501), giấy ảnh Matte (MP-101), loại đĩa có thể in

 Chất lượng ảnh: 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)

 Điều chỉnh độ đậm mực: 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) không hỗ trợ khay ADF

 Tốc độ sao chụp tài liệu bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây

 Tài liệu bản màu sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 8,4ipm

 Tài liệu (khay ADF): Bản màu xấp xỉ 8,0ipm

 Sao chụp nhiều bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang

 Loại máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)

 Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)

 Tốc độ truyền fax bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)

 Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)

 Độ phân giải fax bản đen trắng: 8 pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn), 8 pels / mm x 7,7 dòng/ mm (đẹp), 300dpi x 300dpi (siêu đẹp).

 Bản màu: 200 × 200dpi

 Khổ bản in: A4, LTR, LGL

 Chiều rộng quét: 208mm (A4), 214mm (LTR)

 Tốc độ modem: Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)

 ECM (Chế độ sửa lỗi): Tương thích ITU-T T.30

 Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ

 Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ

 Bộ nhớ truyền / nhận: Xấp xỉ 250 trang

 Số địa chỉ: 1 địa chỉ

 Bản đen trắng / bản màu: Chỉ fax đen trắng

 Giao thức mạng làm việc: TCP / IP

 Mạng LAN có dây loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T)

 Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)

 Mạng LAN không dây mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T)

 Dải băng tần: 2,4GHz

 Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn): IEEE802.11n: 150Mbps, IEEE802.11g: 54Mbps

 IEEE802.11b: 11Mbps

 Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)

 Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)

 Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista. Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn

 Khởi động nhanh: Xấp xỉ 3 giây

 Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)

 ADF xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30

 Đảo mặt tự động: Có

 Kết nối giao tiếp mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)

 Khay giấy ra tự mở: Có

 Độ vang âm (in từ máy tính): Ảnh (4 x 6'): Xấp xỉ 44,0dB (A)

 Nguồn điện: AC100 - 240V, 50 / 60Hz

 Tiêu thụ điện: 1.0W

 Chu trình nhiệm vụ: 12.000 trang/tháng

 Kích thước: Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm

 Trọng lượng: Xấp xỉ 11,7kg

 Bảo hành chính hãng 12 tháng.

Giá tham khảo: 5.995.000 Full VAT

Giá: Call
List Grid